Tin Tức

BẢNG BÁO GIÁ BỘ PHỤ KIỆN CỬA NHÔM CMECH – [ Update 2024 ]

Kính gửi: Quý khách hàng 

Công ty CP Vật liệu CMECH VIETNAM xin trận trọng gửi đến quý khách hàng bảng báo giá phụ kiện cửa CMECH nhập khẩu như sau: 

BÁO GIÁ TỔNG HỢP PHỤ KIỆN CMECH NHẬP KHẨU [ Update 2022 ]
Kính gửi: Quý khách hàng
Công ty CP Vật liệu CMECH VIETNAM xin trận trọng gửi đến quý khách hàng bảng báo giá phụ kiện cửa CMECH nhập khẩu như sau:
TTMã hiệuMô tảĐơn vịĐơn giáGhi chúTrang
Catalog
I- PHỤ KIỆN CMECH CỬA SỔ:
1A010102-01Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York (Bạc)Chiếc361922.457
2A010102-02Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York (Sâm panh)Chiếc379260
3A010102-11Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York (Vàng)Chiếc379260
4A010102-12Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York (Đồng đỏ)Chiếc379260
5A010102-13Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York (Copper)Chiếc379260
6A010102-09Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York (trắng)Chiếc284935.2
7A010102-10Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York (Đen)Chiếc284728.8
8A010107-01Spindle and Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York. Chất liệu nhôm (Bạc)Chiếc309187.2
9A010107-10Spindle and Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York. Chất liệu nhôm (Đen)Chiếc225349.584
10A010107-11Spindle and Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York. Chất liệu nhôm (Vàng)Chiếc309187.2
11A010107-12Spindle and Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York. Chất liệu nhôm (Đồng thiếc)Chiếc309187.2
12A010107-13Spindle and Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York. Chất liệu nhôm (Đồng đỏ)Chiếc309187.2
13A010105-0124mm Bi-directional Fork Drive Handle (Type TT)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York (Bạc)Chiếc636537.662
14A010105-1024mm Bi-directional Fork Drive Handle (Type TT)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York (Đen)Chiếc617445.662
15A010122-01Keyed Spindle Drive Handle (Type W)- New York Series (Silver)/ Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York có chìa (bạc)Chiếc419095.2
16A010122-09Spindle Drive Handle with Key (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất có chìa kiểu New York. Chất liệu hợp kim nhôm (trắng)Chiếc315379.2
17A010446-01Keyed Spindle Drive Handle (Type W)- New York Series (Silver)/ Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Berlin có chìa (bạc)Chiếc419095.258
18A010446-09Spindle Drive Handle with Key (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất có chìa kiểu Berlin . Chất liệu hợp kim nhôm (trắng)Chiếc315379.2
19A010204-02Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Koln (Sâm panh)Chiếc37926059
20A010205-01Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Koln (Bạc)Chiếc356659.2
21A010213-01Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Koln (bạc). Chất liệu hợp kimChiếc379260
22A010213-09Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Koln (Trắng). Chất liệu hợp kimChiếc298248
23A010213-10Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Koln (Đen). Chất liệu hợp kimChiếc298248
24A010210-01Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Koln (Bạc). Chất liệu nhômChiếc328898.4
25A010210-09Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Koln (Trắng). Chất liệu nhômChiếc239733.6
26A010210-10Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Koln (Đen). Chất liệu nhômChiếc239733.6
27A010124-01New York Handle Spindle and Fork Drive/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York (Bạc)Chiếc37926057
28A010447-01Fork Drive Handle (Type W) Berlin/ /Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Berlin (Bạc)Chiếc361922.458
29A010447-02Fork Drive Handle (Type W) Berlin/ /Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Berlin (Sâm panh)Chiếc361922.4
30A010447-11Fork Drive Handle (Type W) Berlin/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Berlin (Vàng)Chiếc361922.4
31A010406-01Fork Drive Handle (Type W) Berlin/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Berlin. Chất liệu hợp kim nhôm (bạc)Chiếc328898.458
32A010406-02Fork Drive Handle (Type W) Berlin/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Berlin. Chất liệu hợp kim nhôm (sâm panh)Chiếc328898.4
33A010406-10Fork Drive Handle (Type W) Berlin/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Berlin. Chất liệu hợp kim nhôm (Đen)Chiếc239733.6
34A010406-11Fork Drive Handle (Type W) Berlin/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Berlin. Chất liệu hợp kim nhôm (vàng)Chiếc328898.4
35C010401-01Fork Drive Handle (Type TT) - Berlin/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York (Bạc)Chiếc360477.661
36C010402-10Fork Drive Handle (Type TT) - Berlin/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Berlin (Đen)Chiếc239630.461
37J010201-01Spindle Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ mở quay, hất kiểu New York (L=15) (Bạc)Chiếc396494.457
38J010201-10Spindle Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ mở quay, hất kiểu New York (L=15) (Đen)Chiếc305678.457
39J010202-01Spindle Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ mở quay, hất kiểu New York (L=25) (Bạc)Chiếc397423.257
40J010203-01Spindle Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ mở quay, hất kiểu New York (L=35) (Bạc)Chiếc396494.457
41J010203-10Spindle Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ mở quay, hất kiểu New York (L=35) (Đen)Chiếc305678.4
42J010210-01Spindle Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ mở quay, hất kiểu Koln (L=25) (Bạc)Chiếc367908
43J010401-01Spindle Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ mở quay, hất kiểu Berlin (L=15) (Bạc)Chiếc396494.458
44J010401-10Spindle Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ mở quay, hất kiểu Berlin (L=15) (Đen)Chiếc305678.4
45J010402-01Spindle Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ mở quay, hất kiểu Berlin (L=25) (Bạc)Chiếc397423.2
46J010402-11Spindle Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ mở quay, hất kiểu Berlin (L=25) (Vàng)Chiếc397423.2
47A110078Screw pack/ Vít cho tay nắm cửa sổChiếc9804
48A110097Offset Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất dài 21mmChiếc33333.6
49A110098Offset Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất dài 27mmChiếc33333.6
50A110099Offset Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất dài 31mmChiếc33333.6
51A110101Offset Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất dài 41mmChiếc33333.6
52A110102Offset Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất dài 45mmChiếc33333.6
53A110103Offset Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất dài 37mmChiếc33333.6
54A110105Offset Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất dài 53mmChiếc33333.6
55A110106-BOffset Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất dài 63mmChiếc38803.2
56A110107Central Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất (loại nằm giữa) dài 21mmChiếc26832
57A110108Central Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất (loại nằm giữa) dài 27mmChiếc26728.8
58A110111Central Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất (loại nằm giữa) dài 41mmChiếc33333.6
59A110163Spindle Screw Pack/ Suốt vít tay nắm Spindle dài 50mmChiếc27038.4
60A110171Spindle Screw Pack/ Suốt vít tay nắm Spindle dài 28mmChiếc21259.2
61A110172Spindle Screw Pack/ Suốt vít tay nắm Spindle dài 38mmChiếc24355.2
62A110179Spindle Screw Pack/ Suốt vít tay nắm Spindle dài 38mmChiếc24355.2
63A110182Spindle Screw Pack/ Suốt vít tay nắm Spindle dài 38mmChiếc24355.2
64E020001Intermediate Drive/ Đầu chia chuyển động (L=23.5)Chiếc69969.6123
65E020011Intermediate Drive/ Đầu chia chuyển động (L=19.5)Chiếc80805.6
66E020012Intermediate Drive/ Đầu chia chuyển động (L=27.5)Chiếc83076
67E020013Intermediate Drive/ Đầu chia chuyển động (L=31.5)Chiếc89268
68E020014Intermediate Drive/ Đầu chia chuyển động (L=35.5)Chiếc94944
69A020030Standard T-Drive/ Đầu chia chữ T dài 24mm dùng để liên kết tay nắm và thanh chuyển độngChiếc18782.4
70A110120Threaded Screw Plate/ Đệm liên kết dùng với đầu chia chữ TChiếc980472
71A040123Friction Hinge/ Bản lề A 10"Chiếc13570882-83
72A040124Friction Hinge/Bản lề A 12"Chiếc149640
73A040125Friction Hinge/ Bản lề A 14"Chiếc167184
74A040126Friction Hinge/ Bản lề A 16"Chiếc185347.2
75A040127Friction Hinge/ Bản lề A 18"Chiếc199279.2
76A040131Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 10" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 80 độ.Cặp257896.8
77A040132Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 12" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 84 độ.Cặp284316
78A040133Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 14" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 87 độ.Cặp317649.6
79A040134Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 16" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 87 độ.Cặp352118.4
80A040135Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 18" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 87 độ.Cặp444895.2
81A040136Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 20" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 88 độ.Cặp509395.2
82A040139Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 22" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 88 độ.Cặp540458.4
83A040142Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 24" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 88 độ.Cặp731584.8
84A040148Mill-Free Friction Hinge (Left)/ Bản lề A 14" (Trái). Mở 86 độ. 1 cặp trên, dướiCặp342417.6
85A040149Mill-Free Friction Hinge (Right)/ Bản lề A 14" (Phải). Mở 86 độ. 1 cặp trên, dướiCặp342417.6
86H040057Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 12" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 30-35 độ.Cặp298041.6
87H040058Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 14" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 30-35 độ.Cặp334677.6
88H040059Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 16" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 25-30 độ.Cặp364708.8
89H040060Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 18" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 25-30 độ.Cặp384832.8
90H040061Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 20" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 20-25 độ.Cặp545928
91H040062Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 22" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 20-25 độ.Cặp592368
92H040065Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 28" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 15-20 độ.Cặp740253.6
93A080002Sash Support Block 7mm/ Đệm chống sệ rãnh 19,5Chiếc9391.2New code A08001278
94A080003Frame Support Block 12.8mm/ Đệm chống sệ (dày)Chiếc11971.2
95A080004Frame Support Block 8.3mm/ Đệm chống sệ (mỏng)Chiếc11042.4
96A090004Double-end Lock PointChiếc66770.4
97A090005Lock Point 7mm/ Đầu khóa biên cao 7mmChiếc47368.865
98A090007End Lock Point 7mm/ Đầu khóa biên cao 6mmChiếc47472
99A090008End Lock Point 7mm/ Đầu khóa biên cao 7mmChiếc47472
100A090010Central Lock Point 7mm/ Đầu khóa biên trung gian 7mmChiếc51290.4
101A090011Single-Stage Active Lock Point - 8.7mm/ Điểm khóa cao 8.7mmChiếc20227.2
102A090013Pry-resistant Lock Point/ Đầu khóa biên có núm thắt 8.5mmChiếc65325.665
103A090032Pry-resistant End Lock Point with Bearing/ Đầu khóa biên 8.5mm (có trục xoay)Chiếc65325.6MÃ CŨ A09001965
104A020062Grooveless Espagnolette Bolt/ Thanh chuyển động cửa sổ mặt dựng (cánh không có rãnh C) dài 410mmChiếc85759.265
105A020064Grooveless Espagnolette Bolt/ Thanh chuyển động cửa sổ mặt dựng (cánh không có rãnh C) dài 800mmChiếc112694.465
106D090002End Lock Point with Pearing/ Đầu khóa biênChiếc72756150
107E090001End Lock Point/ Đầu khóa biên cửa lùa (có núm thắt, cổ to)Chiếc55108.8123
108E090003End Lock Point/ Đầu khóa biên cửa lùa (có núm thắt, cổ nhỏ)Chiếc55108.8123
109E090004Double-End Lock Point/ Vấu khóa trung gian có núm thắtChiếc61713.6123
110E090007Adjustable End Lock Point/ Đầu khóa biên cửa lùa (có núm thắt)Chiếc59546.4122
111E090009-AAdjustable End Lock Point/ Đầu khóa biên cửa lùa (có núm thắt)Chiếc59546.4122
112E090010Adjustable End Lock Point/ Đầu khóa biên cửa lùa (có núm thắt)Chiếc55418.4122
113A100101Keeper/ Vấu hãm cửa 2 cánh (vít lục siết)Chiếc22394.467-68
114D100022Keeper/ Vấu hãm cửa sổ 2 cánh (vít lục siết)Chiếc25696.8
115A100102Keeper/Vấu hãm cửa 1 cánh cao 14mmChiếc21259.2
116A100105Keeper/Vấu hãm cửa 1 cánh cao 14mm (vát 1 bên)Chiếc21259.2
117A100114Keeper/Vấu hãm cửa 1 cánh cao 9,5mm (vát 2 bên)Chiếc30134.4
118A100108Keeper/Vấu hãm cửa 1 cánh cao 12mmChiếc30134.4
119A100109Keeper/Vấu hãm cửa 1 cánh cao 14mm (vát 2 bên)Chiếc30134.4
120A100116Pry-resistant Keeper/ Vấu giữ thanh chuyển động núm thắt.Chiếc27554.4
121A100122Pry-resistant Keepers with Bearing/ Vấu giữ thanh chuyển động núm thắt & lỗ vítChiếc27554.4MÃ CŨ A100118
122A100104Hidden look/ Đệm ép cánhBộ15015678
123C120002Drain Cover/ Nắp đậy lỗ thoát nướcChiếc567676
II- PHỤ KIỆN CMECH DÙNG CHO CỬA ĐI MỞ QUAY:
124D010101-01New York Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York. Chất liệu hợp kim. (Bạc)Cặp797736146
125D010101-02New York Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York. Chất liệu hợp kim. (Sâm panh)Cặp797736
126D010101-11New York Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York. Chất liệu hợp kim. (Vàng)Cặp835920
127D010101-12New York Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York. Chất liệu hợp kim. (Đồng đỏ)Cặp797736
128D010117-01New York Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York. Chất liệu nhôm. (Bạc)Cặp643555.2MÃ MỚI D010133-146
129D010117-09New York Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York. Chất liệu nhôm. (Trắng)Cặp503374.512
130D010117-10New York Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York. Chất liệu nhôm. (Đen)Cặp503374.512
131D010117-11New York Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York. Chất liệu nhôm. (Vàng)Cặp643555.2
132D010117-12New York Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York. Chất liệu nhôm (Đồng đỏ)Cặp643555.2
133D010201-01Koln Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Koln. Chất liệu hợp kim. (Bạc)Cặp835920147
134D010201-09Koln Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Koln. Chất liệu hợp kim. (trắng)Cặp666052.8
135D010201-10Koln Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Koln. Chất liệu hợp kim (Đen)Cặp666052.8
136D010217-01Koln Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin. Chất liệu nhôm. (bạc)Cặp684938.4147
137D010217-09Koln Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin. Chất liệu nhôm. (Trắng)Cặp532718.4
138D010217-10Koln Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin. Chất liệu nhôm. (Đen)Cặp532718.4
139D010218-10Koln Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Koln bịt 2 mặt. Chất liệu hợp kim nhôm. (đen)Cặp532718.4
140D010401-01Berlin Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin. Chất liệu hợp kim. (Bạc)Cặp835920146
141D010401-09Berlin Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin. Chất liệu hợp kim. (trắng)Cặp666052.8
142D010401-10Berlin Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin. Chất liệu hợp kim. (Đen)Cặp666052.8
143D010401-11Berlin Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin. Chất liệu hợp kim. (Vàng)Cặp835920
144D010417-01Berlin Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin. Chất liệu nhôm. (bạc)Cặp684938.4146
145D010417-09Berlin Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin. Chất liệu nhôm. (Trắng)Cặp532718.4
146D010417-10Berlin Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin. Chất liệu nhôm. (Đen)Cặp532718.4
147D010417-11Berlin Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin. Chất liệu nhôm. (Vàng)Cặp684938.4
148D010121-01Spindle Drive Interior Handle (Type D) With Cylinder) / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York mặt có lõi khóa (trong nhà) (màu bạc)Chiếc351499.2
149D010121-09Spindle Drive Interior Handle (Type D) With Cylinder) / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York mặt có lõi khóa (trong nhà) (trắng)Chiếc279362.4
150D010122-01Spindle Drive Exterior Handle (Type D) With Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York mặt có lõi khóa (ngoài trời) (màu bạc)Chiếc330446.4
151D010122-11Spindle Drive Exterior Handle (Type D) With Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York mặt có lõi khóa (ngoài trời) (màu vàng)Chiếc330446.4
152D010123-01Spindle Drive Interior Handle (Type D) Without Cylinder/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York mặt không có lõi khóa (trong nhà) (màu bạc)Chiếc351499.2
153D010124-01Spindle Drive Exterior Handle (Type D) Without Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York mặt không có lõi khóa (ngoài trời) (màu bạc)Chiếc351499.2
154D010124-09Spindle Drive Exterior Handle (Type D) Without Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York mặt không có lõi khóa (ngoài trời) (trắng)Chiếc279362.4
155D010221-01Spindle Drive Interior Handle (Type D) With Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Koln mặt có lõi khóa (trong nhà) (màu bạc)Chiếc351499.2
156D010222-01Spindle Drive Exterior Handle (Type D) With Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Koln mặt có lõi khóa (ngoài trời) (màu bạc)Chiếc351499.2
157D010223-01Spindle Drive Interior Handle (Type D) Without Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Koln mặt không có lõi khóa (trong nhà) (màu bạc)Chiếc351499.2
158D010224-01Spindle Drive Exterior Handle (Type D) Without Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Koln mặt không có lõi khóa (ngoài trời) (màu bạc)Chiếc351499.2
159D010421-01Spindle Drive Interior Handle (Type D) With Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin mặt có lõi khóa (trong nhà) (màu bạc)Chiếc351499.2
160D010421-10Spindle Drive Interior Handle (Type D) With Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin mặt có lõi khóa (trong nhà) (màu đen)Chiếc279362.4
161D010422-01Spindle Drive Exterior Handle (Type D) With Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin mặt có lõi khóa (ngoài trời) (màu bạc)Chiếc351499.2
162D010423-01Spindle Drive Interior Handle (Type D) Without Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin mặt không có lõi khóa (trong nhà) (màu bạc)Chiếc351499.2
163D010424-01Spindle Drive Exterior Handle (Type D) Without Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin mặt không có lõi khóa (ngoài trời) (màu bạc)Chiếc351499.2
164D010424-10Spindle Drive Exterior Handle (Type D) Without Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin mặt không có lõi khóa (ngoài trời) (màu đen)Chiếc279362.4
165D010419-01Flat Handle With Cylinder (Interior) / Tay nắm cửa đi mở quay dẹt, mặt có lõi khóa (trong nhà) (màu bạc)Chiếc251395.2
166D010419-11Flat Handle With Cylinder (Interior) / Tay nắm cửa đi mở quay dẹt, mặt có lõi khóa (trong nhà) (màu vàng)Chiếc251395.2
167D010419-10Flat Handle With Cylinder (Interior)/ Tay nắm cửa đi mở quay dẹt, mặt có lõi khóa (trong nhà) (đen)Chiếc235915.2
168D010420-01Flat Handle With Cylinder (Exterior) / Tay nắm cửa đi mở quay dẹt, mặt có lõi khóa (ngoài trời) (màu bạc)Chiếc267494.4
169D010420-10Flat Handle With Cylinder (Exterior)/ Tay nắm cửa đi mở quay dẹt, mặt có lõi khóa (ngoài trời) (màu đen)Chiếc235915.2
170D010425-01Flat Handle Without Cylinder (Interior) / Tay nắm cửa đi mở quay dẹt, mặt không có lõi khóa (trong nhà) (màu bạc)Chiếc267494.4
171D010425-10Flat Handle Without Cylinder (Interior)/ Tay nắm cửa đi mở quay dẹt, mặt không có lõi khóa (trong nhà) (đen)Chiếc235915.2
172D010426-01Flat Handle Without Cylinder (Exterior) / Tay nắm cửa đi mở quay dẹt, mặt không có lõi khóa (ngoài trời) (màu bạc)Chiếc267494.4
173D010426-10Flat Handle Without Cylinder (Exterior)/ Tay nắm cửa đi mở quay dẹt, mặt không có lõi khóa (ngoài trời) (màu đen)Chiếc235915.2
174D000060Spindle/ Suốt tay nắm cửa đi/ dài 65mmChiếc27864
175D000067Spindle/ Suốt tay nắm cửa điChiếc24045.6
176D000068Spindle/ Suốt tay nắm cửa đi (cánh dày 50-55mm)Chiếc27348
177D000069Spindle/ Suốt tay nắm cửa đi (cánh dày 60-65mm)Chiếc27348
178D000070Spindle/ Suốt tay nắm cửa đi (cánh dày 70-75mm)Chiếc27864
179D000071Spindle/ Suốt tay nắm cửa điChiếc30547.2
180D000080-01Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 50-55mm). (Bạc)Chiếc14448
181D000080-02Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 50-55mm). (Sâm panh)Chiếc17544
182D000080-10Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 50-55mm). (Đen)Chiếc17544
183D000080-11Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 50-55mm). (Vàng)Chiếc17544
184D000080-12Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 50-55mm). (Đồng thiếc)Chiếc17544
185D000080-13Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 50-55mm). (Đồng đỏ)Chiếc17544
186D000081-01Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi . (Bạc)Chiếc17544
187D000082-01Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 55-60mm). (Bạc)Chiếc17544
188D000082-02Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 55-60mm). (Sâm panh)Chiếc17544
189D000082-10Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 55-60mm). (Đen)Chiếc17544
190D000083-01Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 60-65mm). (Bạc)Chiếc17544
191D000083-02Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 60-65mm). (Sâm panh)Chiếc17544
192D000083-10Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 60-65mm). (Đen)Chiếc17544
193D000084-01Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 60-65mm). (Bạc)Túi14448
194D000001-01Screw Pack/ Suốt vít tay nắm cửa đi (cánh dày 50-55mm). (Bạc)Chiếc38803.2
195D000005-01Screw Pack/ Suốt vít tay nắm cửa đi (cánh dày 70-75mm). (Bạc)Chiếc38803.2
196D000001-12Screw Pack/ Suốt vít tay nắm cửa đi (cánh dày 50-55mm). (Đồng đỏ)Chiếc38803.2
197D000006-01Screw Pack/ Suốt vít tay nắm cửa đi (cánh dày 45-50mm). (Đồng đỏ)Chiếc38803.2
198D020001Espagnolette Bolt/ Thanh nối chuyển động cửa đi dài 795mm. Chuyên dùng nối vào thân khóa Loại D030025, D030026.Chiếc357175.2150
199D020004Espagnolette Bolt/ Thanh nối chuyển động cửa đi dài 795mm. Chuyên dùng nối vào thân khóa Loại D030025, D030026. Loại có núm thắtChiếc411664.8150
200D03002122*300 Active Single-Point Lock Body 28mm/ Thân khóa đơn điểmChiếc473068.8148-149
201D03002222*300 Active Single-Point Lock Body 33mm/ Thân khóa đơn điểmChiếc497320.8
202D03002522*330 Active Multi-Point Body 28mm/Thân khóa đa điểm (nối với thanh chuyển động Cmech)Chiếc894744
203D03002622*330 Active Multi-Point Body 33mm/Thân khóa đa điểm (nối với thanh chuyển động Cmech)Chiếc973200
204D03003422*395 Active Multi-Point Body 28mm/Thân khóa đa điểm (nối với thanh nhôm C459)Chiếc752637.6Upgrade for D030023
205D03003522*395 Active Multi-Point Body 33mm/Thân khóa đa điểm (nối với thanh nhôm C459)Chiếc774309.6Upgrade for D030028
206D040003-01140kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D (Tim 63, hai cục) (Bạc)Chiếc565948.8154
207D040003-09140kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D (Tim 63, hai cục) (Trắng)Chiếc550617.408
208D040003-10140kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D (Tim 63, hai cục) (Đen)Chiếc550617.408
209D040013-01140kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D (Tim 93, hai cục) (Bạc)Chiếc618890.4
210D040013-09140kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D (Tim 93, hai cục) (Trắng)Chiếc602419.68
211D040013-10140kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D (Tim 93, hai cục) (Đen)Chiếc602419.68
212D040014-01180kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D (Tim 63, ba cục) (Bạc)Chiếc775857.6
213D040014-09180kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D (Tim 63, ba cục) (Trắng)Chiếc753360
214D040014-10180kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D (Tim 63, ba cục) (Đen)Chiếc753360
215D040015-01180kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D (Tim 93, ba cục) (Bạc)Chiếc809191.2
216D040015-09180kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D (Tim 93, ba cục) (Trắng)Chiếc789480
217D040015-10180kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D (Tim 93, ba cục) (Đen)Chiếc789480
218D140003-09Flush-Fit Hinge Gasket/ Đệm bản lề Bản lề 3D dày 8,5mm (Trắng)Chiếc37000
219D140003-01Flush-Fit Hinge Gasket/ Đệm bản lề Bản lề 3D dày 8,5mm (Bạc)Chiếc46130.4152
220D140004-01Flush-Fit Hinge Gasket/ Đệm bản lề Bản lề 3D dày 810mm (Bạc)Chiếc49123.2152
221D040017-01120kg Hinge/ Bản lề cối cửa đi - Tải trọng 120kg (Bạc)Chiếc460478.4Mã cũ D040008153
222D040017-11120kg Hinge/ Bản lề cối cửa đi - Tải trọng 120kg (Vàng)Chiếc460478.4
223D040017-10120kg Hinge/ Bản lề cối cửa đi - Tải trọng 120kg (Đen)Chiếc387103.2
224D040017-12120kg Hinge/ Bản lề cối cửa đi - Tải trọng 120kg (Đồng thiếc)Chiếc460478.4
225D040017-13120kg Hinge/ Bản lề cối cửa đi - Tải trọng 120kg (Đồng đỏ)Chiếc460478.4
226B040021-0180kg Clamping Hinge/Bản lề 80kg (bạc)Chiếc205058.4MÃ MỚI B04005979
227B040021-1080kg Clamping Hinge/Bản lề 80kg (đen)Chiếc139732.8
228B040021-1180kg Clamping Hinge/Bản lề 80kg (vàng)Chiếc205058.4
229B040021-1380kg Clamping Hinge/Bản lề 80kg (đồng đỏ)Chiếc205058.4
230B04004030kg Concealed HingeCặp180290.479
231B04005460kg Concealed HingeCặp245616
232D070006Shootbolt/Chốt cánh phụ dài 280mmChiếc237566.4151
233A020055Operating Lever/ Móc chốt cánh phụ rời dài 130mm, gắn với A070003 hoặc C459Chiếc6398473
234A020063Grooveless Espagnolette Bolt - 600mm/Thanh chuyển động cửa sổ mở hất mặt dựng 600Chiếc99175.2
235A070001Shootbolt 156mm/ Đầu biên chốt cánh phụ rời dài 156mm, gắn với A020055 hoặc C459Chiếc75852
236A070003Shootbolt 90mm - 19.5mm/ Đầu biên chốt cánh phụ rời dài 90mm, gắn với A020055 hoặc C459 - 19.5mmChiếc63468
237A070004Shootbolt 90mm - 17.5mm/ Đầu biên chốt cánh phụ rời dài 90mm, gắn với A020055 hoặc C459 - 17.5mmChiếc74304
238D070009Shootbolt Connector/ Bộ nối chốt liền cánh phụ (nối 2 đầu biên A070003 vói C459)Chiếc123427.2Mã cũ D070009
239D070003Adjustable Shootbolt Bracket (C-Groove)/Đệm chốt cánh phụ (lắp phía trên khung nhôm, Rãnh-C)Chiếc95563.2151
240D070007Shootbolt Bracket (Grooveless)/Đệm chốt cánh phụ, đáy bằng.Chiếc23116.8
241D100012Adjustable Strike/ Miệng khóa cửa đi rãnh CChiếc77503.2
242D100021Free-milling Strike/Đệm chốt cánh phụ (hợp kim), xẻ rãnh.Chiếc56140.8
243D100020Strike/ Miệng khóa cửa đi 1 cánh Xingfa 55 (xẻ gân)Chiếc46646.4
244D130101Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R50*30mmChiếc283903.2155-156
245D130103Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R45*35mm (mở trong)Chiếc271106.4
246D130104Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R35*45mm (mở ngoài)Chiếc271106.4
247D130105Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R60*30mm (mở ngoài)Chiếc288134.4
248D130106Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R30*60mm (mở trong)Chiếc288134.4
249D130109Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R30*55mmChiếc273686.4
250D130110Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R55*30mmChiếc273686.4
251D130111Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R35*35Chiếc236431.2
252D130112Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R30*40mmChiếc271106.4
253D130113Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R30*40mmChiếc274821.6
254D130116Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R30*65Chiếc306400.8
255D130119Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R65*30Chiếc306400.8
256D130121Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R45*45mmChiếc273789.6
257D130123Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R45*30mm (mở ngoài) (Xingfa)Chiếc257587.2
258D130124Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R30*45mm (mở trong) (Xingfa)Chiếc257587.2
259D130125Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R30*70mm (mở trong)Chiếc304543.2
260D130301Type H Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R50*30mm ( núm xoay)Chiếc333439.2
261D130302Type H Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R50*30mm (núm xoay)Chiếc0
262F130103Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R35*50Chiếc288340.8
263F130105Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R35*50Chiếc224563.2
264F130106Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R50*45Chiếc292572
265E130102Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R40*40Chiếc269661.6
266D130402Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 35.5* 35.5Chiếc171312
267D130302Type H Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu chìa 1 đầu núm xoay R30*50 (núm tròn)Chiếc300105.6
268D130405Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 30*40Chiếc251395.2
269D130407Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 30*45Chiếc251395.2
270D130409Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 30*50Chiếc253356
271D130412Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 30*55Chiếc252014.4
272D130415Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 30*60Chiếc271828.8
273D130418Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 45*45Chiếc258206.4
274D130419Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 30*65Chiếc283903.2
275D130420Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 30*70Chiếc290404.8
276E130403Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 40*40Chiếc271828.8
277F130405Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 45*35mmChiếc244274.4
278F130102Keyless Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa cụt, 1 đầu núm xoay R35*10Chiếc189268.8
279F130110Keyless Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa cụt, 1 đầu núm xoay R45*10Chiếc207432
280F130113Keyless Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa cụt, 1 đầu núm xoay R30*10Chiếc175336.8
281F130115Keyless Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa cụt, 1 đầu núm xoay R60*10Chiếc221054.4
282E130401Single-Sided keyed Brass Cylinder/ Lõi khóa cụt, 1 đầu chìa R=30*10Chiếc167596.8
283F130411Single-Sided keyed Brass Cylinder/ Lõi khóa cụt, 1 đầu chìa R=35*10Chiếc171312
284F130412Single-Sided keyed Brass Cylinder/ Lõi khóa cụt, 1 đầu chìa R=40*10Chiếc173685.6
285F130413Single-Sided keyed Brass Cylinder/ Lõi khóa cụt, 1 đầu chìa R=45*10Chiếc185037.6
286F130408Double-Sided Keyes Brass Cylinder R30*30 / Lõi khóa 2 đầu chìa, R30*30Chiếc236431.2
287E140001-01Nắp ốp 02 mặt lõi khóa cửa lùa / bạcCặp141900
288E140001-10Double-sided Cylinder Cover/ Nắp ốp 2 mặt che lõi khóa rời (Đen)Cặp111868.8115
289E140001-11Double-sided Cylinder Cover/ Nắp ốp 2 mặt che lõi khóa rời (vàng)Cặp141900
290E110027Screw Pack/ Suốt vít nắp ốp che lõi khóa 2 mặtBộ23426.4
291E140002-01Nắp ốp 1 mặt lõi khóa cửa lùa / bạcCặp96904.8
292E140002-11Nắp ốp 1 mặt lõi khóa cửa lùa / vàngCặp146337.6
293E140002-10Single-sided Cylinder Cover/ Nắp ốp 1 mặt che lõi khóa rời (Đen)Chiếc69866.4115
294E140002-12Single-sided Cylinder Cover/ Nắp ốp 1 mặt che lõi khóa rời (Đồng đỏ)Chiếc99897.6
295E110010Screw Pack/ Suốt vít nắp ốp che lõi khóa 1 mặt E140002Bộ6295.2
296E110011Screw Pack/ Suốt vít nắp ốp che lõi khóa 2 mặt E140001Bộ22188
III- PHỤ KIỆN CMECH DÙNG CHO CỬA ĐI LÙA:
297E010004-01Fixed Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro, loại cố định chỉ để cầm kéo (Bạc)Chiếc285296.4116
298E010004-10Fixed Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro, loại cố định chỉ để cầm kéo (Đen)Chiếc245296.08
299E010004-11Fixed Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro, loại cố định chỉ để cầm kéo (Vàng)Chiếc285296.4
300E010004-13Fixed Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro, loại cố định chỉ để cầm kéo (Copper)Chiếc285296.4
301E010001-01Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Bạc)Chiếc363057.6MÃ MỚI E010036116
302E010001-02Metro handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Sâm panh)Chiếc363057.6
303E010001-09Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (trắng)Chiếc305590.68
304E010001-10Metro handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Đen)Chiếc305590.68
305E010001-11Metro handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Vàng)Chiếc363057.6
306E010003-01Metro Handle with Cylinder/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro có lõi khóa (bạc)Cặp684112.8MÃ MỚI E010037116
307E010003-09Metro Handle with Cylinder/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro có lõi khóa (trắng)Cặp606712.8
308E010003-10Metro Handle with Cylinder/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro có lõi khóa (đen)Cặp606712.8
309E010003-11Metro Handle with Cylinder/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro có lõi khóa (vàng)Cặp684112.8
310E010021-01Metro Handle with Cylinder/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro có lõi khóa (bạc)Bộ708571.2
311E010021-10Metro Handle with Cylinder/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro có lõi khóa (đen)Bộ597218.4
312E120001Fork DriveExtender/ Đệm cá tay nắm Metro dài 50mmChiếc19401.6
313E120002Recessed Handle Fork Drive Extender/ Đệm cá tay nắm Metro dài 30mmChiếc13828.8
314E010101-01London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 260mm lắp ngoài trời (Bạc)Chiếc622915.2114
315E010101-10London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 260mm lắp ngoài trời (Đen)Chiếc498456
316E010101-11London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 260mm lắp ngoài trời (Vàng)Chiếc655732.8
317E010106-01London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 260mm lắp trong nhà (Bạc)Chiếc622915.2
318E010106-11London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 260mm lắp trong nhà (vàng)Chiếc622915.2
319E010106-10London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 260mm lắp trong nhà (Đen)Chiếc498456
320E010106-11London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 260mm lắp trong nhà (Vàng)Chiếc655732.8
321E010101-12London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 260mm lắp ngoài trời (Đồng đỏ)Chiếc655732.8
322E010106-12London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 260mm lắp trong nhà (Đồng đỏ)Chiếc655732.8
323E010112-01London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 260mm lắp trong nhà (bạc) - cao 50mm (lắp trong nhà)Chiếc607641.6
324E010112-10London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 260mm lắp trong nhà (Đen) - cao 50mm (lắp trong nhà)Chiếc483698.4
325E010114-01London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 600mm lắp trong nhà (bạc)Chiếc1598980.8
326E010115-01London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 600mm lắp ngoài trời (bạc)Chiếc1544388
327E010117-10London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 600mm lắp trong & ngoài (Đen)Cặp2925100.8
328E010117-11London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 600mm lắp trong & ngoài (Vàng)Cặp3392906.4
329E010117-01Tay nắm chữ D London dài 600mm/ bạcCặp3223245.6
330E110001Screw Pack (Handle)/ Suốt vít tay nắm London 260mm dùng cả trong và ngoàiTúi80496
331E110008Screw Pack (Handle)/ Suốt vít tay nắm London 260mm (dùng 1 bên)Bộ173066.4
332E010201-10Spindle Drive Handle (Type SD) - Koln Series 32mm (Silver) / Tay nắm đơn - Koln (Đen)Chiếc413316
333E010201-01Spindle Drive Handle (Type SD) - Koln Series 32mm (Silver) / Tay nắm đơn - Koln (Bạc)Chiếc472965.6115
334E010201-12Spindle Drive Handle (Type SD)/ Tay nắm đơn (Đồng đỏ)Chiếc472965.6
335E010202-01Spindle Drive Handle (Type SD)/ Tay nắm đôi (Bạc)Cặp948820.8
336E010202-11Spindle Drive Handle (Type SD)/ Tay nắm đôi (Vàng)Cặp948820.8
337E110013Screw Pack (Handle)/ Suốt vít tay nắm SpindleBộ44169.6
338 F010602-11Recessed Handle U Series/ Tay kéo có hốc lõm (cố định) dùng cho cửa đi lùa (Vàng).Chiếc115687.2
339 F010602-01Recessed Handle U Series/ Tay kéo có hốc lõm (cố định) dùng cho cửa đi lùa (Bạc).Chiếc115687.2
340E010009-01Multi-point Lock Recessed Handle/ Khóa âm không tự sập dùng cho thanh chuyển động cửa lùa (Bạc).Chiếc144170.4
341E010009-02Multi-point Lock Recessed Handle/ Khóa âm không tự sập dùng cho thanh chuyển động cửa lùa (Sâm panh).Chiếc144170.4
342E010009-10Multi-point Lock Recessed Handle/ Khóa âm không tự sập dùng cho thanh chuyển động cửa lùa (đen).Chiếc126626.4
343E010009-11Multi-point Lock Recessed Handle/ Khóa âm không tự sập dùng cho thanh chuyển động cửa lùa (Vàng).Chiếc144170.4
344E010009-12Multi-point Lock Recessed Handle/ Khóa âm không tự sập dùng cho thanh chuyển động cửa lùa (Đồng đỏ).Chiếc144170.4
345F800001-13Spindle Drive Handle (Type LS)- New YorkSeries (Copper)/Tay nắm cửa đi lùa kiểu New York (Copper).Chiếc1063166.489
346F800006-01Spindle Drive Handle (Type LS)/Tay nắm cửa đi lùa kiểu New York, 1 mặt tay nắm dài có lõi và 1 mặt hốc kéo ( Bạc)Bộ1121577.689
347F800006-11Spindle Drive Handle (Type LS)/Tay nắm cửa đi lùa kiểu New York, 1 mặt tay nắm dài có lõi và 1 mặt hốc kéo ( vàng)Bộ1121577.6
348F800011-01Spindle Drive Handle (Type LS) - New York Series (Silver)/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu New York, tay nắm 2 mặt dài dùng lõi khóa (Bạc).Cặp2012812.889
349F800011-10Spindle Drive Handle (Type LS) - New York Series (Silver)/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu New York, tay nắm 2 mặt dài dùng lõi khóa (Đen).Cặp1641189.689
350F800014-01Spindle Drive Handle (Type LS) - New York Series (Silver)/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Berlin, tay nắm 2 mặt dài dùng lõi khóa (Bạc).Cặp2075042.489
351F800014-10Spindle Drive Handle (Type LS) - New York Series (Silver)/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Berlin, tay nắm 2 mặt dài dùng lõi khóa (Đen).Cặp1641189.689
352F800018-01Spindle Drive Handle (Type LS) - New York Series (Silver)/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu New York, 1 mặt tay nắm dài không có lõi và 1 mặt hốc kéo (Bạc).Cặp1121577.689
353F800018-11Spindle Drive Handle (Type LS) - New York Series (Silver)/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu New York, 1 mặt tay nắm dài không có lõi và 1 mặt hốc kéo (vàng).Cặp1121577.6
354F800022-01Spindle Drive Handle (Type LS)- New YorkSeries (Copper)/Tay nắm cửa đi lùa kiểu New York 1 mặt tay dùng lõi khóa (bạc)Chiếc984837.689
355F800022-10Spindle Drive Handle (Type LS)- New YorkSeries (Copper)/Tay nắm cửa đi lùa kiểu New York 1 mặt tay dùng lõi khóa (đen)Chiếc801967.289
356F800026-01Spindle Drive Handle (Type LS) - New York Series (Silver)/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu New York, tay nắm 2 mặt dài không dùng lõi khóa (Bạc).Chiếc2156467.289
357F800026-10Spindle Drive Handle (Type LS) - New York Series (Silver)/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu New York, tay nắm 2 mặt dài không dùng lõi khóa (Đen).Cặp1641189.689
358F800029-10Spindle Drive Handle (Type LS) - Berlin Series (Silver)/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Berlin, tay nắm 2 mặt dài không dùng lõi khóa (Đen).Cặp1641189.689
IV- PHỤ KIỆN CMECH DÙNG CHO CỬA TRƯỢT - NÂNG:
359F110004Screw Pack (Handle)/ Suốt vít tay nắm cửa đi trượt - nângBộ118164
360F020001Espagnolette - 2000mm/ Thanh chuyển động cửa đi trượt - nâng dài 2000mm.Chiếc2193619.2
361F020002Espagnolette - 2600mm/ Thanh chuyển động cửa đi trượt - nâng dài 2300mm.Chiếc2414364
362F020003Espagnolette - 2600mm/ Thanh chuyển động cửa đi trượt - nâng dài 2600mm.Chiếc2436861.6
363F020004Connecting Rod - 850mm/ Thanh nối liên động cửa đi trượt - nâng dài 850mm.Chiếc149536.8
364F020005Connecting Rod - 1350mm/ Thanh nối liên động cửa đi trượt - nâng dài 1350mm.Chiếc217752
365F020006Connecting Rod - 1350mm/ Thanh nối liên động cửa đi trượt - nâng dài 1850mm.Chiếc260992.8
366F020007Connecting Rod - 2650mm/ Thanh nối liên động cửa đi trượt - nâng dài 2650mm.Chiếc400209.6
367E030014Drive Gear (22mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùaChiếc540768119
368E030015Drive Gear (16mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùaChiếc458827.2
369E030001Drive Gear (22mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùaChiếc476371.2
370E030004Drive Gear (16mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùaChiếc458724
371E020017Spindle Drive Gearbox with Cylinder/ Thanh Gear chuyển động có lõiChiếc0ngưng sản xuất120
372E020005Spindle Drive Gearbox/ Bộ chia chuyển động, tim 25mmChiếc289888.8ngưng sản xuất120
373E020021Spindle Drive Gearbox/ Bộ chia chuyển động, tim 25mmChiếc290404.869
374A020101Spindle Drive Gearbox/ Bộ chia chuyển động, tim 25mmChiếc185037.6thay E02000569
375A020102Spindle Drive Gearbox/ Bộ chia chuyển động, tim 30mmChiếc198247.2
376A020104Spindle Drive Gearbox/ Bộ chia chuyển động, tim 32mmChiếc214552.8
377A020107Spindle Drive Gearbox/ Bộ chia chuyển động, tim 22mmChiếc138597.6MÃ CŨ A020100
378A020137Milan 30mm Spindle Drive GearboxChiếc191436
379A020110Spindle Drive Gearbox/ Bộ chia chuyển động, tim 30mmChiếc134779.2
380E030016Multi-Hook Lock/ Thân khóa đa điểm 2 cụm mócChiếc931999.2119
381E030017Multi-Hook Lock- Single Lock Body/ Thân khóa đa điểm 1 cụm mócChiếc400209.6119
382E100018Multi-Hook Lock Keeper/ Vấu hãm thân khóa đa điểm cửa lùa 2 cụm mócChiếc137565.6119
383E100016Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùaChiếc21259.2121
384E100012Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa có vít lục giác xiếtChiếc31682.4
385E100012-CBracket/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùaChiếc31682.4
386E100001Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa bản 21.6Chiếc32714.4121
387E100009Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa bản 17.5Chiếc27864
388E100013Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa bản 17.5Chiếc32714.4
389E050004Roller Carriage 2426V-80/ Bánh xe đôi Hợp kim đúc 120kgChiếc231374.4
390E050005Roller Carriage 2426V-80/ Bánh xe đôi 180kgChiếc162643.2124
391E050006Roller Carriage 2426V150-120/ Bánh xe đôi Hợp kim đúc 120kgChiếc221467.2
392E050010Roller Carriage 2826V150-120/ Bánh xe đôi Hợp kim đúc 120kgChiếc221467.2
393E050011Roller 2828R - 120/ Bánh xe đôi 120kgChiếc98762.4
394E050012Roller 2823V - 120/ Bánh xe đôi rộng 28mm, cao 22-25mm. Tải trọng 120kg.Chiếc103612.8
395E050013Roller 2423-2430-R2.5-120/ Bánh xe đôi 120kgChiếc98762.4
396E050014Roller 2828V - 120/ Bánh xe đôi 120kgChiếc92880
397E050015Roller 2428V - 120/ Bánh xe đôi 120kgChiếc98762.4
398E050015-ARoller 2428V - 120/ Bánh xe đôi hệ Xingfa93 120kgChiếc143654.4
399E050015-BRoller 2428V - 120/ Bánh xe đôi 120kgChiếc108669.6
400E050018Roller 2226V - 120/ Bánh xe đôi 120kgChiếc111868.8
401E050020Roller 2226V - 120/ Bánh xe đôi 120kgChiếc98762.4
402E050024Roller 2027V - R2.5 - 120/ Bánh xe đôi 120kgChiếc108566.4
403E050025+C459Roller 2028V - R2.5 - 120/ Bánh xe đôi 120kg+ Thanh lót C459=200mmChiếc121982.4
404E050025Roller 2028V - R2.5 - 120/ Bánh xe đôi 120kgChiếc106915.2
405E050027 Bánh xe đôi 200kgChiếc283800
406E050017-ARoller R23V150-60/ Bánh xe đơn 60kgChiếc82456.8126
407E050001Roller R2.5 - 150/ Bánh xe đôi rộng 16mm, cao 29-35mm. Tải trọng 150kg.Chiếc152426.4124
408E050002Roller R2.5 - 150/ Bánh xe đôi rộng 16mm, cao 29-35mm. Tải trọng 150kg.Chiếc133437.6124
409E050022Roller R2.5 - 300/ Bánh xe đôi rộng 22mm, cao 47.1mm. Tải trọng 300kg.Chiếc743556126
410F800016Front and Rear Rollers/ Bánh xe trước & sau hệ cửa đi trượt - nângCặp2105796
411F110008Brake/ Phanh hãm cửa đi trượt - nângChiếc31579.2
412F140003Spacer Pack/ Gói đệm cửa đi trượt - nâng cao 17mmChiếc29102.4
413F100002Lower Locking Keeper/ Vấu khóa nằm dưới (bắt trên khung bao đứng cửa lùa)Chiếc104335.2
414F080001Panel Stop/ Đệm chống đập cánhCặp116306.492
415F080002Rubber Stop/ Đệm giảm chấnChiếc19298.4
416H040066Limiting Stay/Thanh chống gió 8" (1 cặp trái & phải đồng bộ)Cặp185037.681
417H040067Limiting Stay/Thanh chống gió 10" (1 cặp trái & phải đồng bộ)Cặp189681.6
418H040068Limiting Stay/Thanh chống gió 12" (1 cặp trái & phải đồng bộ)Cặp214346.4
419H040069Limiting Stay/Thanh chống gió 14" (1 cặp trái & phải đồng bộ)Cặp245616
420H040086Limiting Stay/Thanh hạn vị góc mở 14"Cặp616929.6
421P010020-01Pump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc)Chiếc120331.2130
422P010020-10Pump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Đen)Chiếc94428
423P010020-11Pump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Vàng)Chiếc120331.2
424P010020-13Pump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Copper)Chiếc120331.2
425P010024-01Pump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc)Chiếc114345.6
426P010024-10Pump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Đen)Chiếc89706.6
427P010024-12Pump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Đồng thiếc)Chiếc120331.2
428E010019-01Fixed Recessed Handle/ Khóa âm cửa lùa cố định (Bạc)Chiếc116306.4117-118
429E010022-01Single-Point Lock Recessed Handle/ Chốt âm không tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc)Chiếc126110.4
430E010022-10Single-Point Lock Recessed Handle/ Chốt âm không tự sập không có sẵn Cá móc (Đen)Chiếc99072
431E010023-01Fixed Recessed Handle/ Tay chốt âm cố định (bạc)Chiếc139732.8
432E010023-10Fixed Recessed Handle/ Tay chốt âm cố định (Đen)Chiếc103612.8
433E010024-01Multi point lock Recessed Handle -Exterior with Key/ Chốt âm đa điểm lắp ngoài trời có chìa khóa (Bạc)Chiếc198144
434E010024-10Multi point lock Recessed Handle -Exterior with Key/ Chốt âm đa điểm lắp ngoài trời có chìa khóa (Đen)Chiếc193809.6
435E010025-01Multi point lock Recessed Handle -Exterior with Key/ Chốt âm đa điểm, mặt ngoài trời có chìa khóa (Bạc)Cặp322603.2
436E010025-10Multi point lock Recessed Handle -Exterior with Key/ Chốt âm đa điểm, mặt ngoài trời có chìa khóa (Đen)Cặp258206.4
437E010026-01Multi-point Lock Recessed Handle/ Chốt âm đa điểm (bạc)Chiếc139010.4
438E010026-09Multi-point Lock Recessed Handle/ Chốt âm đa điểm (Trắng)Chiếc126213.6
439E010026-10Multi-point Lock Recessed Handle/ Chốt âm đa điểm (Đen)Chiếc126213.6
440E010030-01Single-Point Lock Recessed Handle/ Chốt âm không tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc)Chiếc135192
441E010030-10Single-Point Lock Recessed Handle/ Chốt âm không tự sập không có sẵn Cá móc (Đen)Chiếc108153.6
442P110002Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sậpChiếc15376.8
443P110003Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sậpChiếc15376.8130-131
444P110004Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sậpChiếc15376.8
445P110005Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sậpChiếc15376.8
446P110006Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sậpChiếc15376.8
447P110007Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sậpChiếc15376.8
448P100001Locking Bracket/ Vấu hãm khóa sậpChiếc19608
449P100006Locking Bracket/ Vấu hãm khóa sậpChiếc18060
450P100007Locking Bracket/ Vấu hãm khóa sậpChiếc18060
451P100008Locking Bracket/ Vấu hãm khóa sậpChiếc18060
452A110170Screw PackChiếc20743.2
453A110184Túi 2 vít + 1 suốt tay hộp số / dài 62.5mmTúi44892
454A120001ĐỆM CHỐNG XỆ XOÁY LỤC TRÊN KHUNGChiếc60475.2MÃ MỚI A120005
455A070003Shootbolt 90mm/ Đầu biên chốt cánh phụ rời dài 90mm, gắn với A020055 hoặc C459Chiếc63468
456A020057Bi-direction Fork Drive ConnectorChiếc58411.2
457A020055Operating Lever/ Móc chốt cánh phụ rời dài 130mm, gắn với A070003 hoặc C459Chiếc63984
458E110013Screw PackChiếc17440.8
459E110014Screw PackChiếc40970.4
460E100006StrikeChiếc27348
461E110006Screw PackChiếc3818.4
V- PHỤ KIỆN QUAY LẬT
462C010101-01Fork Drive Handle (Type TT)/ Tay nắm cửa sổ quay hất kiểu New York (bạc)Chiếc28173661
463C080001Fail-Safe Device/ Thiết bị bảo vệChiếc64396.8
464C020001Fork Drive Connector/ Đầu chia chuyển độngChiếc34365.6
465C060005Corner Drive/ Bộ chuyển động gócChiếc107534.474
466C020006Stay - 150mm/ Thanh kéo lật 150mmChiếc279465.6MÃ MỚI C02000976
467C070002Tilt Bolt and Strike Pack/ Bộ chia quay lậtChiếc98762.4C70006 & C7000375
468B040042Limiting Stay/Thanh chống gió 14" (1 cặp trái & phải đồng bộ)Cặp30134480
469C040005-0180kg Upper and Lower Hingers/ Bản lề trên - dưới 80kgChiếc408362.476
470C110003Fork Drive and Screw pack/ Cá và vít tay nắm cửa sổ mở quay, hấtChiếc24045.6
471C010102-01Fork Drive Handle (Type TT)/ Tay nắm cửa sổ quay hất kiểu New York (bạc)Chiếc281736
472B020002Fork Drive Connector/ Đầu chia chuyển độngChiếc33333.6MÃ MỚI B02000469
473C110004Fork Drive and Screw pack/ Cá và vít tay nắm cửa sổ mở quay, hấtChiếc44788.8STOP
474C060003Fail-Safe Corner Drive/ Thiết bị bảo vệ gócChiếc172550.4MÃ MỚI C06001074
475A010124-10Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York (Đen)Chiếc36192257
476C020007Spindle Drive Gearbox/ Bộ chia chuyển động, tim 11.5mmChiếc171415.2MÃ MỚI C02001575
477C110005Fork Drive and Screw pack/ Cá và tay nắm cửa sổ mở quay, hấtChiếc42621.6
478C040020Concealed Upper Hinge Right/ Bản lề góc trên - phảiChiếc559034.477
479C040016Concealed Lower Hinge Right/ Bản lề góc dưới - phảiChiếc39577277
VI- PHỤ KIỆN XẾP TRƯỢT
480G050001-01Weight bearing roller/ Bánh xe dưới chịu lực (tích hợp bản lề) (Bạc)Chiếc1831284
481G050001-11Weight bearing roller/ Bánh xe dưới chịu lực (tích hợp bản lề) (Vàng)Chiếc1831284
482G050001-09Weight bearing roller/ Bánh xe dưới chịu lực (tích hợp bản lề) (Trắng)Chiếc1764720
483G050002-01Guiding roller/ Bánh xe trên dẫn hướng (tích hợp bản lề) (Bạc)Chiếc1008986
484G050002-09Guiding roller/ Bánh xe trên dẫn hướng (tích hợp bản lề) (Trắng)Chiếc956560
485G040001-01Adjustable hinge/ Bản lề treo cánh có thể điều chỉnh (Bạc)Chiếc416721
486G040001-09Adjustable hinge/ Bản lề treo cánh có thể điều chỉnh (Trắng)Chiếc385142
487G040002-01Unadjustable hinge with handle/ Bản lề treo cánh không điều chỉnh có tích hợp tay kéo (Bạc)Chiếc587517.6
488G040002-09Unadjustable hinge with handle/ Bản lề treo cánh không điều chỉnh có tích hợp tay kéo (Trắng)Chiếc532099
489G040003-01Unadjustable hinge/ Bản lề treo cánh không điều chỉnh (Bạc)Chiếc416824
490G040003-09Unadjustable hinge/ Bản lề treo cánh không điều chỉnh (Trắng)Chiếc371313.6
491G020001Bi-directional gearbox/ Bộ chia chuyển động chốt cánh hai hướng.Chiếc192777.6
492G010003-01Flat Handle (Exposed spindle length 42)/ Tay nắm dẹt, suốt vuông dài 42mm. (Bạc)Chiếc261302.4
493G010003-10Flat Handle (Exposed spindle length 42)/ Tay nắm dẹt, suốt vuông dài 42mm. (Đen)Chiếc208567.2
494G070001Shootbolt/ Đầu chốt biên cửa xếp trượtChiếc100516.8
495G020005Shootbolt connecting rod/ Thanh nối đầu chốt biên cửa xếp trượtChiếc102477.6
496G020004Transmission Rod With Lock Point (22×1200)/ Thanh nối chuyển động khóa cửa đi dài 1200mm. Chuyên dùng nối vào thân khóa Loại D030025, D030026. Loại có núm thắt.Chiếc459240
497G100001Adjustable main strike/ Miệng khóa cửa đi có thể điều chỉnh.Chiếc87307.2
498G100002Adjustable main strike/ Miệng khóa cửa đi có thể điều chỉnh.Chiếc89990.4
499G080002Adjustable panel stop/ Đệm chống va đập có thể điều chỉnh. Chuyên dùng xếp trượt.Chiếc97420.8
500G110001ST4.2×25 Cross screws/ Vít 4.2 dài 25mm lắp đặtChiếc1857.6
501G110004M5x45 Cross screws/ Vít 5 dài 45mm lắp đặtChiếc3096
502G020002Thanh nối chuyển động khóa cửa đi dài 960mmChiếc418476
503A090001Đâu khóa biên cao 6mmChiếc45000.36
504E100014Keeper 17v/ Vấu hãm 17vChiếc32714.4
505D130102Chiếc271106.4
506D000066Spindle 95mm / SUỐT 8*8*9.5mmChiếc27348
507F140008Rest SpacerChiếc9494
508P050001BÁNH XE LƯỚI MUỖIChiếc71930
509A110104Offset Fork Drive - 49mm / Cá tay nắm cửa sổ quay, hất dài 49mmChiếc37048
510A010215-11Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Koln (VÀNG ). Chất liệu hợp kim nhômChiếc419095
511A020053THANH NỐI / Grooveless Espagnolette Bolt - 1000mmCây143654.4
512A110164Suốt vít tay nắm Spindle dài 50mmChiếc44892
513A110174Túi vít 82mmChiếc44892
514B0400483mm Left Ventilating Assist / THANH HỔ TRỢ PHẢI - 3MMChiếc202272
515B0400493mm Right Ventilating Assist / THANH HỔ TRỢ TRÁI - 3MMChiếc202272
516B040059-02BẢN LỀ CỐI CỬA SỔ | TẢI TRỌNG 80KG | SÂM PANHChiếc205058
517B040059-0180kg Hinge -Sliver / BẢN LỀ CỐI CỬA SỔ | TẢI TRỌNG 80KG | BẠCChiếc205058.4
518B040059-0980kg Hinge-White / Bản lề cối cửa sổ-tải trọng 80kg (Trắng)Chiếc142932
519D000082-01Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 55-60mm).Túi17544
520E14002-01Nắp ốp che lõi khóa rời bạcBộ99897.6
521P050001BÁNH XE LƯỚI MUỖIChiếc71930.4
522D140001-01Đệm chốt bản lề màu bạcChiếc49123.2
523F130107Oval Thumb Turn Brass Cylinder R40mm*10mmChiếc216720
524E010202-11Spindle Drive Handle (Type SD) / Tay Nắm Koln 2 mặtcặp948820.8
525A120003Anti-drop Device/ Chống sao cửa sổChiếc124665.688
526F130108Oval Thumb Turn Brass Cylinder R45mm*50mmChiếc333955.2
527G020003Pry-Resistant EspagnoletteChiếc476577.6
528A010214-01Spindle/Fork Drive Handle-Koln Series (Sliver)Chiếc402376.8
529A110110Central Fork Drive - 33mmChiếc28483.2
530A020117T driverChiếc36945
531A02011520mm T DriveChiếc35707
532A100111KeeperChiếc22394.4
533E010031-01Fixed Recessed Handle (Silver)Chiếc123427.2
534E010032-01Multi-point Lock Recessed Handle Plus (Sliver)Chiếc138804
535E010033-01Fixed Recessed Handle Plus (Sliver)Chiếc129516
536B040041Limiting Stay-10'' - HẠN VỊ CỬA MỞ QUAY | 10 INCHCặp301344
537F010601-01Recessed Handle V Series / Hốc kéo cửa lùaChiếc101
538A010001-01Fly Screen Handle(Sliver) / TAY XOAY HỘT SỐ | BẠCChiếc245616A010004-01
539A010001-11Fly Screen Handle(Gold) / TAY XOAY HỘT SỐ | vàngChiếc245616A010004-11
540A010001-02TAY XOAY HỘP SỐ ( SÂM PANH )Chiếc245616A010004-02
541A010001-10TAY XOAY HỘP SỐ ( đen )Chiếc196500A010004-10
542F140010Keeper Spacer / Đệm vấu cửa lùaChiếc10113.6
543G020005Shootbolt connecting rod/ Thanh nối đầu chốt biên cửa xếp trượtChiêc105676.8
544H110004Screw pack (Friction Hinge)19092
545H110003Screw Pack (Limiting Stay)10113.6
546E110013Screw Pack47265.6
547E110012Screw Pack31476
548G010005-01Flat handle set / Tay Nắm dẹtCặp542000147
549A010422-01Turn HandleChiếc313315.268
550F020008Espagnolette with Tilt Lock Point -2000mm / THÂN KHÓA TRƯỢT NÂNG LIỀN ĐẦU BIÊN | DÀI 2000MM | SAVIO HỆ LUXURYChiếc2535314.4
551F100006Keeper / VẤU ĐA ĐIỂM CHO THÂN TRƯỢT NÂNG LIỀN ĐẦU BIÊN | SAVIO HỆ LUXURYChiếc92983.2
552J010207Suốt tay hột số | DÀI 60MMChiếc27864
553E010024-11Multi point lock Recessed Handle -Exterior with Key/ Chốt âm đa điểm lắp ngoài trời có chìa khóa (Vàng)Chiếc198144
554C020005Stay H110mm / THANH KÉO LẬT | 110 MM | CÁNH ( 650 - 1300 ) MMChiếc269145.6
555A020126Đầu chia chuyển độngChiếc198247.2
556F130415Single-Sided Keyed Brass Cylinder R55mm*10mmChiếc211560
557F130114Keyless Oval Thumb Turn Brass Cylinder / Lõi cụt 1 đầu núm xoay 65mm - R55*10(Mở trong)Chiếc221054.4
558D010127-09New York Handle with Key - WhiteCặp439528.8
559A120005Support Block with Guide WheelsChiếc47000
560B040046Ventilating Assist-Left / THANH HỖ TRỢ TRÁI - 25MMChiếc195000
561B040047Ventilating Assist-Right / THANH HỖ TRỢ PHẢI - 25MMChiếc195000
562C020009650 Stay / THANH KÉO LỆCH 650MMChiếc282000
563C020015Spindle Drive Gearbox 11.5mm / HỘP SỐ CHUYỂN ĐỘNG 11.5MMChiếc173000
564C070003Run Up Block - Bộ chia quay lậtChiếc57500
565A010411-11Tay nắm dẹt (Vàng) -Trái / Left Turn Handle (Gold)Chiếc256.864
566A100112Hố Chốt Cánh Lưới / Shootbolt BracketChiếc82.044
567D010135-09TAY NẮM NEWYORK BÊN TRONG - TRẮNGChiếc232200
568D010138-09TAY NẮM NEWYORK BÊN NGOÀI - TRẮNGChiếc232200
569C020017Hộp truyền động cửa quay lật - BS 15mmChiếc169200
570C040021Bản lề ẩn quay lật bên tráiChiếc411000
571C040022Bản lề ẩn quay lật bên phảiChiếc411000
572C040023Bản lề quay lật trên bên trái (chiều rộng cánh 400-500mm)Chiếc533500
573C040024Bản lề quay lật trên bên phải (chiều rộng cánh 400-500mm)Chiếc533500
574C040025Bản lề quay lật trên bên trái (chiều rộng cánh 490-750mm)Chiếc503200
575C040026Bản lề quay lật trên bên phải (chiều rộng cánh 490-750mm)Chiếc503200
576C040027Bản lề quay lật trên bên trái (chiều rộng cánh 600-1200mm)Chiếc563500
577C040028Bản lề quay lật trên bên phải (chiều rộng cánh 600-1200mm)Chiếc563500
578C060010Dẫn hướng góc chống nhầm tay nắm có điểm khóaChiếc174000
579C070003Bộ định vị quay lậtChiếc57500
580C070006Thanh quay lậtChiếc52200
581E050021Single Roller 2323RChiếc56500
582D130141Oval Thumb Turn Brass Cylinder35x60 mmChiếc303500
583E090006Double Ended Lock PointChiếc56500
584D000085-01Screw PackChiếc15500
585D030039Mult Point LockChiếc792500
586F140009spacer packChiếc152000
587A010601-01TT Handle Milan Series with base (Sliver)Chiếc316500
GHI CHÚ QUAN TRỌNG:
1. Giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%. Báo giá không bao gồm phí vận chuyển và phụ phí khác
2. Hoàn thiện bề mặt có 2 loại: M-treatment , Sơn tĩnh điện
- Nhóm M-treatment có các mã màu: 01-Bạc, 02-Sâm panh, 11-Vàng, 12-Đồng thiếc, 13-Đồng đỏ
- Nhóm Sơn tĩnh điện: 09-Trắng, 10-Đen
Giá sẽ giảm theo nhóm: Sơn tĩnh điện < M-treatment
(Sơn tĩnh điện rẻ hơn M-treatment khoảng 20% tùy từng mã)

Bài viết liên quan