Tin Tức
BẢNG BÁO GIÁ BỘ PHỤ KIỆN CỬA NHÔM CMECH – NHÔM XINGFA [ Update 2022 ]
Kính gửi: Quý khách hàng
Công ty CP Vật liệu CMECH VIETNAM xin trận trọng gửi đến quý khách hàng bảng báo giá phụ kiện cửa CMECH nhập khẩu như sau:
UPDATE: 15.11.2021 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BẢNG BÁO GIÁ BỘ PHỤ KIỆN CỬA NHÔM CMECH - NHÔM XINGFA [ Update 2022 ] | |||||||
STT | MÃ HÀNG | MÔ TẢ | SỐ LƯỢNG / 1 BỘ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | THÀNH TIỀN (VNĐ) | GHI CHÚ |
1 | CỬA SỔ HẤT 1 CÁNH | NHÔM XINGFA 55 | 1 | 1109297 | ||||
A010107-01 | Spindle and Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, mở hất kiểu New York. Chất liệu nhôm (Bạc) | 1 | Chiếc | 309187 | 309187 | Tay nắm nằm qua nẹp kính 3-5mm | |
A110098 | Offset Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất dài 27mm | 1 | Chiếc | 33334 | 33334 | ||
E020001 | Intermediate Drive/ Đầu chia chuyển động (L=23.5) | 1 | Chiếc | 69970 | 69970 | ||
A090005 | Lock Point 7mm/ Đầu khóa biên cao 7mm | 2 | Chiếc | 47369 | 94738 | ||
A100109 | Keeper/Vấu hãm cửa 1 cánh cao 14mm (vát 2 bên) | 2 | Chiếc | 30134 | 60268 | ||
A040134 | Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 16" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 87 độ. | 1 | Cặp | 352118 | 352118 | ||
H040067 | Limiting Stay/Thanh chống gió 10" (1 cặp trái & phải đồng bộ) | 1 | Cặp | 189682 | 189682 | ||
2 | CỬA SỔ MỞ QUAY 1 CÁNH | NHÔM XINGFA 55 | 1 | 846756 | ||||
A010107-01 | Spindle and Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, mở hất kiểu New York. Chất liệu nhôm (Bạc) | 1 | Chiếc | 309187 | 309187 | Tay nắm nằm qua nẹp kính 3-5mm | |
A110098 | Offset Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất dài 27mm | 1 | Chiếc | 33334 | 33334 | ||
E020001 | Intermediate Drive/ Đầu chia chuyển động (L=23.5) | 1 | Chiếc | 69970 | 69970 | ||
A090005 | Lock Point 7mm/ Đầu khóa biên cao 7mm | 2 | Chiếc | 47369 | 94738 | ||
A100109 | Keeper/Vấu hãm cửa 1 cánh cao 14mm (vát 2 bên) | 2 | Chiếc | 30134 | 60268 | ||
A040131 | Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 10" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 80 độ. | 1 | Cặp | 257897 | 257897 | ||
A080012 | Sash Support Block 7mm/ Đệm chống sệ rãnh 19,5 | 1 | Chiếc | 9391 | 9391 | ||
A080003 | Frame Support Block 12.8mm/ Đệm chống sệ (dày) | 1 | Chiếc | 11971 | 11971 | Phay gờ nhôm (khung bao) để lắp đệm | |
3 | CỬA SỔ MỞ QUAY 2 CÁNH | NHÔM XINGFA 55 | 1 | 1477721 | ||||
A010107-01 | Spindle and Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, mở hất kiểu New York. Chất liệu nhôm (Bạc) | 1 | Chiếc | 309187 | 309187 | Tay nắm nằm qua nẹp kính 3-5mm | |
A110098 | Offset Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất dài 27mm | 1 | Chiếc | 33334 | 33334 | ||
E020001 | Intermediate Drive/ Đầu chia chuyển động (L=23.5) | 1 | Chiếc | 69970 | 69970 | ||
A090005 | Lock Point 7mm/ Đầu khóa biên cao 7mm | 2 | Chiếc | 47369 | 94738 | ||
A100101 | Keeper/ Vấu hãm cửa 2 cánh (vít lục siết) | 2 | Chiếc | 22394 | 44788 | ||
A040131 | Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 10" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 80 độ. | 2 | Cặp | 257897 | 515794 | ||
A080012 | Sash Support Block 7mm/ Đệm chống sệ rãnh 19,5 | 2 | Chiếc | 9391 | 18782 | ||
A080003 | Frame Support Block 12.8mm/ Đệm chống sệ (dày) | 2 | Chiếc | 11971 | 23942 | Phay gờ nhôm (khung bao) để lắp đệm | |
A070003 | Shootbolt 90mm/ Đầu biên chốt cánh phụ rời dài 90mm, gắn với A020055 hoặc C459 ( 19.5mm) | 2 | Chiếc | 63468 | 126936 | ||
A020055 | Operating Lever/ Móc chốt cánh phụ rời dài 130mm, gắn với A070003 hoặc C459 | 2 | Chiếc | 63984 | 127968 | ||
D100021 | Free-milling Strike/Đệm chốt cánh phụ (hợp kim), xẻ rãnh. | 2 | Chiếc | 56141 | 112282 | ||
4 | CỬA SỔ MỞ QUAY 4 CÁNH | NHÔM XINGFA 55 | 1 | 3171233 | ||||
A010107-01 | Spindle and Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, mở hất kiểu New York. Chất liệu nhôm (Bạc) | 3 | Chiếc | 309187 | 927561 | Tay nắm nằm qua nẹp kính 3-5mm | |
A110098 | Offset Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất dài 27mm | 3 | Chiếc | 33334 | 100002 | ||
E020001 | Intermediate Drive/ Đầu chia chuyển động (L=23.5) | 3 | Chiếc | 69970 | 209910 | ||
A090005 | Lock Point 7mm/ Đầu khóa biên cao 7mm | 6 | Chiếc | 47369 | 284214 | ||
A100101 | Keeper/ Vấu hãm cửa 2 cánh (vít lục siết) | 2 | Chiếc | 22394 | 44788 | ||
A100109 | Keeper/Vấu hãm cửa 1 cánh cao 14mm (vát 2 bên) | 4 | Chiếc | 30134 | 120536 | ||
A040131 | Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 10" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 80 độ. | 4 | Cặp | 257897 | 1031588 | ||
A080012 | Sash Support Block 7mm/ Đệm chống sệ rãnh 19,5 | 4 | Chiếc | 9391 | 37564 | ||
A080003 | Frame Support Block 12.8mm/ Đệm chống sệ (dày) | 4 | Chiếc | 11971 | 47884 | Phay gờ nhôm (khung bao) để lắp đệm | |
A070003 | Shootbolt 90mm/ Đầu biên chốt cánh phụ rời dài 90mm, gắn với A020055 hoặc C459 ( 19.5mm) | 2 | Chiếc | 63468 | 126936 | ||
A020055 | Operating Lever/ Móc chốt cánh phụ rời dài 130mm, gắn với A070003 hoặc C459 | 2 | Chiếc | 63984 | 127968 | ||
D100021 | Free-milling Strike/Đệm chốt cánh phụ (hợp kim), xẻ rãnh. | 2 | Chiếc | 56141 | 112282 | ||
5 | CỬA ĐI MỞ QUAY 1 CÁNH | NHÔM XINGFA 55 | THÂN ĐƠN | 1 | 2674634 | ||||
D010117-01 | New York Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York. Chất liệu nhôm. (Bạc) | 1 | Cặp | 643555 | 643555 | ||
D000070 | Spindle/ Suốt tay nắm cửa đi (115mm) | 1 | Chiếc | 27864 | 27864 | ||
D000084-01 | Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 85mm). (Bạc) | 1 | Túi | 14448 | 14448 | ||
D030021 | 22*300 Active Single-Point Lock Body 28mm/ Thân khóa đơn điểm tim 28mm | 0 | Chiếc | 473069 | 0 | Phay nhôm vị trí thân khóa | |
D100020 | Strike/ Miệng khóa cửa đi 1 cánh (xẻ gân) | 1 | Chiếc | 46646 | 46646 | ||
F130405 | Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 45*35mm | 1 | Chiếc | 244274 | 244274 | ||
D130123 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R45*30mm (mở ngoài) (Xingfa) | 0 | Chiếc | 257587 | 0 | ||
D130124 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R30*45mm (mở trong) (Xingfa) | 0 | Chiếc | 257587 | 0 | ||
D030034 | 22*395 Active Multi-Point Body 28mm/Thân khóa đa điểm (nối với thanh nhôm C459) | 0 | Chiếc | 752638 | 0 | Phay nhôm vị trí thân khóa | |
A090005 | Lock Point 7mm/ Đầu khóa biên cao 7mm | 0 | Chiếc | 47369 | 0 | ||
A100109 | Keeper/Vấu hãm cửa 1 cánh cao 14mm (vát 2 bên) | 0 | Chiếc | 30134 | 0 | ||
D040003-01 | 140kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D tải 140kg(Tim 63, hai cục) (Bạc) | 3 | Chiếc | 565949 | 1697847 | Lưu ý: Xingfa không dùng được bản lề cối | |
6 | CỬA ĐI MỞ QUAY 2 CÁNH | NHÔM XINGFA 55 | THÂN ĐƠN | 1 | 5197256 | ||||
D010117-01 | New York Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York. Chất liệu nhôm. (Bạc) | 1 | Cặp | 643555 | 643555 | ||
D000070 | Spindle/ Suốt tay nắm cửa đi (115mm) | 1 | Chiếc | 27864 | 27864 | ||
D000084-01 | Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 85mm). (Bạc) | 1 | Túi | 14448 | 14448 | ||
D030021 | 22*300 Active Single-Point Lock Body 28mm/ Thân khóa đơn điểm tim 28mm | 1 | Chiếc | 473069 | 473069 | Phay nhôm vị trí thân khóa | |
G100001 | Adjustable main strike/ Miệng khóa cửa đi có thể điều chỉnh. | 1 | Chiếc | 87307 | 87307 | ||
D030034 | 22*395 Active Multi-Point Body 28mm/Thân khóa đa điểm (nối với thanh nhôm C459) | 0 | Chiếc | 752638 | 0 | Phay nhôm vị trí thân khóa | |
A090005 | Lock Point 7mm/ Đầu khóa biên cao 7mm | 0 | Chiếc | 47369 | 0 | ||
A100101 | Keeper/ Vấu hãm cửa 2 cánh (vít lục siết) | 0 | Chiếc | 22394 | 0 | ||
F130405 | Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 45*35mm | 1 | Chiếc | 244274 | 244274 | ||
D130123 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R45*30mm (mở ngoài) (Xingfa) | 0 | Chiếc | 257587 | 0 | ||
D130124 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R30*45mm (mở trong) (Xingfa) | 0 | Chiếc | 257587 | 0 | ||
D040003-01 | 140kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D tải 140kg(Tim 63, hai cục) (Bạc) | 6 | Chiếc | 565949 | 3395694 | Lưu ý: Xingfa không dùng được bản lề cối | |
A070003 | Shootbolt 90mm/ Đầu biên chốt cánh phụ rời dài 90mm, gắn với A020055 hoặc C459 ( 19.5mm) | 2 | Chiếc | 63468 | 126936 | Lắp rãnh trong | |
A020055 | Operating Lever/ Móc chốt cánh phụ rời dài 130mm, gắn với A070003 hoặc C459 | 2 | Chiếc | 63984 | 127968 | ||
D100021 | Free-milling Strike/Đệm chốt cánh phụ (hợp kim), xẻ rãnh. | 1 | Chiếc | 56141 | 56141 | Lắp cho khung bao trên ( dưới không lắp) | |
7 | CỬA ĐI MỞ QUAY 4 CÁNH | XINGFA 55 | THÂN ĐƠN | 1 | 9672214.4 | ||||
D010117-01 | New York Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York. Chất liệu nhôm. (Bạc) | 1 | Cặp | 643555 | 643555 | ||
D000070 | Spindle/ Suốt tay nắm cửa đi (115mm) | 1 | Chiếc | 27864 | 27864 | ||
D000084-01 | Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 85mm). (Bạc) | 1 | Túi | 14448 | 14448 | ||
D030021 | 22*300 Active Single-Point Lock Body 28mm/ Thân khóa đơn điểm tim 28mm | 1 | Chiếc | 473069 | 473069 | Phay nhôm vị trí thân khóa | |
G100001 | Adjustable main strike/ Miệng khóa cửa đi có thể điều chỉnh. | 1 | Chiếc | 87307 | 87307 | ||
D030034 | 22*395 Active Multi-Point Body 28mm/Thân khóa đa điểm (nối với thanh nhôm C459) | 0 | Chiếc | 752638 | 0 | Phay nhôm vị trí thân khóa | |
A090005 | Lock Point 7mm/ Đầu khóa biên cao 7mm | 2 | Chiếc | 47369 | 94738 | ||
A100101 | Keeper/ Vấu hãm cửa 2 cánh (vít lục siết) | 2 | Chiếc | 22394 | 44788 | ||
F130405 | Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 45*35mm | 1 | Chiếc | 244274 | 244274 | ||
D130123 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R45*30mm (mở ngoài) (Xingfa) | 0 | Chiếc | 257587 | 0 | ||
D130124 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R30*45mm (mở trong) (Xingfa) | 0 | Chiếc | 257587 | 0 | ||
D040003-01 | 140kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D tải 140kg(Tim 63, hai cục) (Bạc) | 6 | Chiếc | 565949 | 3395694 | ||
D040013-01 | 140kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D93 (Tim 93, hai cục) (Bạc) | 6 | Chiếc | 618890.4 | 3713342.4 | ||
A070003 | Shootbolt 90mm/ Đầu biên chốt cánh phụ rời dài 90mm, gắn với A020055 hoặc C459 ( 19.5mm) | 6 | Chiếc | 63468 | 380808 | ||
A020055 | Operating Lever/ Móc chốt cánh phụ rời dài 130mm, gắn với A070003 hoặc C459 | 6 | Chiếc | 63984 | 383904 | ||
D100021 | Free-milling Strike/Đệm chốt cánh phụ (hợp kim), xẻ rãnh. | 3 | Chiếc | 56141 | 168423 | Lắp khung bao trên (dưới không lắp) | |
8 | CỬA SỔ LÙA 2 CÁNH | XINGFA HỆ 55 ( 2 CHỐT ÂM TỰ SẬP) | 1 | 295566 | ||||
P010024-01 | CPump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc) | 2 | Chiếc | 114346 | 228692 | ||
P110004 | Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sập | 2 | Chiếc | 15377 | 30754 | Không tồn kho | |
P100007 | Locking Bracket/ Vấu hãm khóa chốt âm tự sập | 2 | Chiếc | 18060 | 36120 | ||
Hệ phụ kiện Cmech bánh xe không đáp ứng cho hệ cửa trượt Xingfa 55 | |||||||
8A | CỬA SỔ LÙA 3 CÁNH | XINGFA HỆ 55 ( 2 CHỐT ÂM TỰ SẬP) | 1 | 295566 | ||||
P010024-01 | CPump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc) | 2 | Chiếc | 114346 | 228692 | ||
P110004 | Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sập | 2 | Chiếc | 15377 | 30754 | Không tồn kho | |
P100007 | Locking Bracket/ Vấu hãm khóa chốt âm tự sập | 2 | Chiếc | 18060 | 36120 | ||
Hệ phụ kiện Cmech bánh xe không đáp ứng cho hệ cửa trượt Xingfa 55 | 0 | ||||||
8B | CỬA SỔ LÙA 4 CÁNH | XINGFA HỆ 55 ( 3 CHỐT ÂM TỰ SẬP) | 1 | 443349 | ||||
P010024-01 | CPump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc) | 3 | Chiếc | 114346 | 343038 | ||
P110004 | Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sập | 3 | Chiếc | 15377 | 46131 | Không tồn kho | |
P100007 | Locking Bracket/ Vấu hãm khóa chốt âm tự sập | 2 | Chiếc | 18060 | 36120 | Lắp cánh biên | |
P100008 | Locking Bracket/ Vấu hãm khóa chốt âm tự sập | 1 | Chiếc | 18060 | 18060 | Lắp cánh giữa | |
Hệ phụ kiện Cmech bánh xe không đáp ứng cho hệ cửa trượt Xingfa 55 | 0 | ||||||
8C | CỬA SỔ LÙA 2C | XINGFA HỆ 55 ( 2 METRO ĐA ĐIỂM/ CHỐT ÂM ĐA ĐIỂM) | 1 | 1774626 | ||||
E010036-01 | Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Bạc) | 2 | Chiếc | 363058 | 726116 | PHƯƠng án tay Metro đa diểm | |
E010026-01 | Multi-point Lock Recessed Handle/ Chốt âm đa điểm (Bạc) | 0 | Chiếc | 139010 | 0 | Phương án chốt âm đa điểm | |
E030015 | Drive Gear (16mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùa | 2 | Chiếc | 458827 | 917654 | ||
E100014 | Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa | 4 | Chiếc | 32714 | 130856 | Không tồn kho | |
Hệ phụ kiện Cmech bánh xe không đáp ứng cho hệ cửa trượt Xingfa 55 | 0 | ||||||
9 | CỬA SỔ LÙA 2 CÁNH | XINGFA HỆ 93 ( 2 CHỐT ÂM TỰ SẬP) | 1 | 628490 | ||||
P010024-01 | CPump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc) | 2 | Chiếc | 114346 | 228692 | ||
P110003 | Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sập | 2 | Chiếc | 15377 | 30754 | ||
P100001 | Locking Bracket/ Vấu hãm khóa chốt âm tự sập | 2 | Chiếc | 19608 | 39216 | ||
E050017-A | Roller R23V150-60/ Bánh xe đơn 60kg | 4 | Chiếc | 82457 | 329828 | ||
10 | CỬA SỔ LÙA 2 CÁNH | XINGFA HỆ 93 ( 2 METRO ĐA ĐIỂM) | 1 | 2058634 | ||||
E010036-01 | Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Bạc) | 2 | Chiếc | 363058 | 726116 | ||
E030015 | Drive Gear (16mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùa | 2 | Chiếc | 458827 | 917654 | ||
E100016 | Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa | 4 | Chiếc | 21259 | 85036 | ||
E050017-A | Roller R23V150-60/ Bánh xe đơn 60kg | 4 | Chiếc | 82457 | 329828 | ||
11 | CỬA SỔ LÙA 2C | XINGFA HỆ 93 (1 METRO ĐA ĐIỂM, 1 CHỐT ÂM TỰ SẬP) | 1 | 1343562 | ||||
E010036-01 | Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Bạc) | 1 | Chiếc | 363058 | 363058 | ||
E030015 | Drive Gear (16mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùa | 1 | Chiếc | 458827 | 458827 | ||
E100016 | Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa | 2 | Chiếc | 21259 | 42518 | ||
P010024-01 | CPump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc) | 1 | Chiếc | 114346 | 114346 | ||
P110003 | Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sập | 1 | Chiếc | 15377 | 15377 | ||
P100001 | Locking Bracket/ Vấu hãm khóa chốt âm tự sập | 1 | Chiếc | 19608 | 19608 | ||
E050017-A | Roller R23V150-60/ Bánh xe đơn 60kg | 4 | Chiếc | 82457 | 329828 | ||
12 | CỬA SỔ LÙA 4 CÁNH | XINGFA HỆ 93 ( 3 CHỐT ÂM TỰ SẬP) | 1 | 1107649 | ||||
P010024-01 | CPump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc) | 3 | Chiếc | 114346 | 343038 | ||
P110003 | Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sập | 3 | Chiếc | 15377 | 46131 | ||
P100001 | Locking Bracket/ Vấu hãm khóa chốt âm tự sập | 3 | Chiếc | 19608 | 58824 | ||
E050017-A | Roller R23V150-60/ Bánh xe đơn 60kg | 8 | Chiếc | 82457 | 659656 | ||
13 | CỬA ĐI LÙA 2 CÁNH | XINGFA HỆ 93 ( 2 CHỐT ÂM TỰ SẬP) | 1 | PHƯƠNG ÁN CỬA ĐI TRONG NHÀ, CỬA THÔNG PHÒNG | 989584 | |||
P010024-01 | CPump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc) | 2 | Chiếc | 114346 | 228692 | ||
P110003 | Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sập | 2 | Chiếc | 15377 | 30754 | ||
P100001 | Locking Bracket/ Vấu hãm khóa chốt âm tự sập | 2 | Chiếc | 19608 | 39216 | ||
E050015-A | Roller 2428V - 120/ Bánh xe đôi 120kg | 4 | Chiếc | 143654 | 574616 | ||
F080001 | Panel Stop/ Đệm chống đập cánh | 1 | Cặp | 116306 | 116306 | ||
14 | CỬA ĐI LÙA 2 CÁNH | XINGFA HỆ 93 ( 2 METRO ĐA ĐIỂM TRONG) | 1 | PHƯƠNG ÁN CỬA ĐI TRONG NHÀ, CỬA THÔNG PHÒNG | 2419728 | |||
E010036-01 | Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Bạc) | 2 | Chiếc | 363058 | 726116 | ||
E030015 | Drive Gear (16mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùa | 2 | Chiếc | 458827 | 917654 | ||
E100016 | Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa | 4 | Chiếc | 21259 | 85036 | ||
E050015-A | Roller 2428V - 120/ Bánh xe đôi 120kg | 4 | Chiếc | 143654 | 574616 | ||
F080001 | Panel Stop/ Đệm chống đập cánh | 1 | Cặp | 116306 | 116306 | ||
15 | CỬA ĐI LÙA 2C | XINGFA HỆ 93 ( 2 METRO TRONG, 2 METRO CỐ ĐỊNH) | 1 | PHƯƠNG ÁN CỬA ĐI TRONG NHÀ, CỬA THÔNG PHÒNG | 2990320 | |||
E010036-01 | Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Bạc) | 2 | Chiếc | 363058 | 726116 | ||
E010004-01 | Fixed Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro, loại cố định chỉ để cầm kéo (Bạc) | 2 | Chiếc | 285296 | 570592 | ||
E030015 | Drive Gear (16mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùa | 2 | Chiếc | 458827 | 917654 | ||
E100016 | Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa | 4 | Chiếc | 21259 | 85036 | ||
E050015-A | Roller 2428V - 120/ Bánh xe đôi 120kg | 4 | Chiếc | 143654 | 574616 | ||
F080001 | Panel Stop/ Đệm chống đập cánh | 1 | Cặp | 116306 | 116306 | ||
16 | CỬA ĐI LÙA 4 CÁNH | XINGFA HỆ 93 ( 3 CHỐT ÂM TỰ SẬP) | 1 | PHƯƠNG ÁN CỬA ĐI TRONG NHÀ, CỬA THÔNG PHÒNG | 1829837 | |||
P010024-01 | CPump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc) | 3 | Chiếc | 114346 | 343038 | ||
P110003 | Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sập | 3 | Chiếc | 15377 | 46131 | ||
P100001 | Locking Bracket/ Vấu hãm khóa chốt âm tự sập | 3 | Chiếc | 19608 | 58824 | ||
E050015-A | Roller 2428V - 120/ Bánh xe đôi 120kg | 8 | Chiếc | 143654 | 1149232 | ||
F080001 | Panel Stop/ Đệm chống đập cánh | 2 | Cặp | 116306 | 232612 | ||
15 | CỬA ĐI LÙA 2C | HỆ XINGFA 93 (TAY METRO CÓ CHÌA) | 1 | PHƯƠNG ÁN CỬA ĐI CHÍNH | 2740783 | |||
E010036-01 | Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Bạc) | 1 | Chiếc | 363058 | 363058 | ||
E010026-01 | Multi-point Lock Recessed Handle/ Chốt âm đa điểm (Bạc) | 0 | Chiếc | 139010 | 0 | ||
E010037-01 | Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Vàng) | 1 | Chiếc | 684113 | 684113 | ||
E010004-01 | Fixed Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro, loại cố định chỉ để cầm kéo (Bạc) | 0 | Chiếc | 285296 | 0 | ||
E030015 | Drive Gear (16mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùa | 2 | Chiếc | 458827 | 917654 | ||
E100016 | Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa | 4 | Chiếc | 21259 | 85036 | ||
E050015-A | Roller 2428V - 120/ Bánh xe đôi 120kg | 4 | Chiếc | 143654 | 574616 | ||
F080001 | Panel Stop/ Đệm chống đập cánh | 1 | Cặp | 116306 | 116306 | ||
16 | CỬA ĐI LÙA 4 CÁNH | HỆ XINGFA 93 (TAY METRO CÓ CHÌA) | 1 | PHƯƠNG ÁN CỬA ĐI CHÍNH | 4866700 | |||
E010036-01 | Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Bạc) | 2 | Chiếc | 363058 | 726116 | ||
E010026-01 | Multi-point Lock Recessed Handle/ Chốt âm đa điểm (Bạc) | 0 | Chiếc | 139010 | 0 | ||
E010037-01 | Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Vàng) | 1 | Chiếc | 684113 | 684113 | ||
E010004-01 | Fixed Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro, loại cố định chỉ để cầm kéo (Bạc) | 2 | Chiếc | 285296 | 570592 | ||
E030015 | Drive Gear (16mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùa | 3 | Chiếc | 458827 | 1376481 | ||
E100016 | Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa | 6 | Chiếc | 21259 | 127554 | ||
E050015-A | Roller 2428V - 120/ Bánh xe đôi 120kg | 8 | Chiếc | 143654 | 1149232 | ||
F080001 | Panel Stop/ Đệm chống đập cánh | 2 | Cặp | 116306 | 232612 | ||
17 | CỬA ĐI LÙA 4 CÁNH | XINGFA HỆ 93 (2 CHỐT ÂM ĐA ĐIỂM, 1 KHÓA) | 1 | DÙNG CHO XF CÁNH LỚN 85MM | 4915307 | |||
E010106-01 | London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 260mm lắp trong nhà (Bạc) | 1 | CHIẾC | 622915 | 622915 | KHÔNG TỒN KHO | |
E010101-01 | London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 260mm lắp ngoài trời (Bạc) | 1 | CHIẾC | 622915 | 622915 | KHÔNG TỒN KHO | |
E110001 | Screw Pack (Handle)/ Suốt vít tay nắm London 260mm dùng cả trong và ngoài | 1 | CHIẾC | 80496 | 80496 | ||
E030017 | Multi-Hook Lock- Single Lock Body/ Thân khóa đa điểm 1 cụm móc | 1 | Chiếc | 400210 | 400210 | Chỉ dùng được cho XF93 cánh lớn 85mm | |
E100018 | Multi-Hook Lock Keeper/ Vấu hãm thân khóa đa điểm cửa lùa 2 cụm móc ( sử dụng cho thân khóa E030016+E030017) | 1 | Chiếc | 137566 | 137566 | ||
F130105 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder R30*30 / Lõi khóa 1 đầu chìa tim cân 30*30/ Cửa Lùa | 1 | Chiếc | 224563 | 224563 | lõi khóa dư ra 3mm | |
E140001-01 | Double-sided Cylinder Cover/ Nắp ốp 2 mặt che lõi khóa rời (Bạc) | 1 | Cặp | 141900 | 141900 | KHÔNG TỒN KHO | |
E110011 | Screw Pack/ Suốt vít nắp ốp che lõi khóa 2 mặt E140001 | 1 | Túi | 22188 | 22188 | ||
E010026-01 | Multi-point Lock Recessed Handle/ Chốt âm đa điểm (Bạc) | 2 | Chiếc | 139010 | 278020 | KHÔNG TỒN KHO | |
E030015 | Drive Gear (16mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùa | 2 | Chiếc | 458827 | 917654 | ||
E100016 | Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa | 4 | Chiếc | 21259 | 85036 | ||
E050015-A | Roller 2428V - 120/ Bánh xe đôi 120kg | 8 | Chiếc | 143654 | 1149232 | ||
F080001 | Panel Stop/ Đệm chống đập cánh | 2 | Cặp | 116306 | 232612 | ||
18 | CỬA ĐI LÙA 2 CÁNH | XINGFA KHUNG 98 ( 2 CHỐT ÂM TỰ SẬP) | 1 | PHƯƠNG ÁN CỬA ĐI TRONG NHÀ, CỬA THÔNG PHÒNG | 989584 | |||
P010024-01 | CPump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc) | 2 | Chiếc | 114346 | 228692 | ||
P110003 | Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sập | 2 | Chiếc | 15377 | 30754 | ||
P100001 | Locking Bracket/ Vấu hãm khóa chốt âm tự sập | 2 | Chiếc | 19608 | 39216 | ||
E050015-A | Roller 2428V - 120/ Bánh xe đôi 120kg | 4 | Chiếc | 143654 | 574616 | Đệm bánh xe 2mm | |
F080001 | Panel Stop/ Đệm chống đập cánh | 1 | Cặp | 116306 | 116306 | ||
19 | CỬA ĐI LÙA 2 CÁNH | XINGFA KHUNG 98 ( 2 METRO ĐA ĐIỂM ) | 1 | PHƯƠNG ÁN CỬA ĐI TRONG NHÀ, CỬA THÔNG PHÒNG | 2446148 | |||
E010036-01 | Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Bạc) | 2 | Chiếc | 363058 | 726116 | ||
E030015 | Drive Gear (16mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùa | 2 | Chiếc | 458827 | 917654 | ||
E100009 | Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa | 4 | Chiếc | 27864 | 111456 | Không tồn kho | |
E050015-A | Roller 2428V - 120/ Bánh xe đôi 120kg | 4 | Chiếc | 143654 | 574616 | Đệm bánh xe 2mm | |
F080001 | Panel Stop/ Đệm chống đập cánh | 1 | Cặp | 116306 | 116306 | ||
20 | CỬA ĐI LÙA 2 CÁNH | XINGFA KHUNG 95 ( 2 CHỐT ÂM TỰ SẬP) | 1 | PHƯƠNG ÁN CỬA ĐI TRONG NHÀ, CỬA THÔNG PHÒNG | 986488 | |||
P010024-01 | CPump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc) | 2 | Chiếc | 114346 | 228692 | ||
P110002 | Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sập | 2 | Chiếc | 15377 | 30754 | Không tồn kho | |
P100007 | Locking Bracket/ Vấu hãm khóa chốt âm tự sập | 2 | Chiếc | 18060 | 36120 | ||
E050015-A | Roller 2428V - 120/ Bánh xe đôi 120kg | 4 | Chiếc | 143654 | 574616 | Đệm bánh xe 2mm | |
F080001 | Panel Stop/ Đệm chống đập cánh | 1 | Cặp | 116306 | 116306 | ||
20 | CỬA ĐI LÙA 2 CÁNH | XINGFA KHUNG 95 ( 2 METRO ĐA ĐIỂM ) | 1 | PHƯƠNG ÁN CỬA ĐI TRONG NHÀ, CỬA THÔNG PHÒNG | 2446148 | |||
E010036-01 | Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Bạc) | 2 | Chiếc | 363058 | 726116 | E100009 Vâú hãm hông tồn kho Lưu ý: Để xử dụng được phụ kiện đa điểm phải sử dụng thanh đó rãnh đa điểm ( Khách hàng tự trang bị) Bánh xe dùng đệm 2mm | |
E030015 | Drive Gear (16mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùa | 2 | Chiếc | 458827 | 917654 | ||
E100009 | Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa | 4 | Chiếc | 27864 | 111456 | ||
E050015-A | Roller 2428V - 120/ Bánh xe đôi 120kg | 4 | Chiếc | 143654 | 574616 | ||
F080001 | Panel Stop/ Đệm chống đập cánh | 1 | Cặp | 116306 | 116306 | ||
5 | BỘ KHÓA CỬA XẾP TRƯỢT | NHÔM XINGFA 63 KHÓA ĐƠN ĐIỂM | 1 | 1407751 | ||||
D010117-01 | New York Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York. Chất liệu nhôm. (Bạc) | 1 | Cặp | 643555 | 643555 | ||
D000070 | Spindle/ Suốt tay nắm cửa đi (115mm) | 1 | Chiếc | 27864 | 27864 | ||
D000084-01 | Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 85mm). (Bạc) | 1 | Túi | 14448 | 14448 | ||
D030021 | 22*300 Active Single-Point Lock Body 28mm/ Thân khóa đơn điểm tim 28mm | 1 | Chiếc | 473069 | 473069 | ||
D100012 | Adjustable Strike/ Miệng khóa cửa đi rãnh C | 1 | Chiếc | 77503 | 77503 | Phay nhôm vị trí miệng khóa | |
D130402 | Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa tim cân 35.5* 35.5 | 1 | Chiếc | 171312 | 171312 |
