Tin Tức
BẢNG BÁO GIÁ BỘ PHỤ KIỆN CỬA NHÔM CMECH – [ Update 2024 ]
Kính gửi: Quý khách hàng
Công ty CP Vật liệu CMECH VIETNAM xin trận trọng gửi đến quý khách hàng bảng báo giá phụ kiện cửa CMECH nhập khẩu như sau:
BÁO GIÁ TỔNG HỢP PHỤ KIỆN CMECH NHẬP KHẨU [ Update 2022 ] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Kính gửi: Quý khách hàng | ||||||
Công ty CP Vật liệu CMECH VIETNAM xin trận trọng gửi đến quý khách hàng bảng báo giá phụ kiện cửa CMECH nhập khẩu như sau: | ||||||
TT | Mã hiệu | Mô tả | Đơn vị | Đơn giá | Ghi chú | Trang Catalog |
I- PHỤ KIỆN CMECH CỬA SỔ: | ||||||
1 | A010102-01 | Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York (Bạc) | Chiếc | 361922.4 | 57 | |
2 | A010102-02 | Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York (Sâm panh) | Chiếc | 379260 | ||
3 | A010102-11 | Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York (Vàng) | Chiếc | 379260 | ||
4 | A010102-12 | Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York (Đồng đỏ) | Chiếc | 379260 | ||
5 | A010102-13 | Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York (Copper) | Chiếc | 379260 | ||
6 | A010102-09 | Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York (trắng) | Chiếc | 284935.2 | ||
7 | A010102-10 | Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York (Đen) | Chiếc | 284728.8 | ||
8 | A010107-01 | Spindle and Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York. Chất liệu nhôm (Bạc) | Chiếc | 309187.2 | ||
9 | A010107-10 | Spindle and Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York. Chất liệu nhôm (Đen) | Chiếc | 225349.584 | ||
10 | A010107-11 | Spindle and Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York. Chất liệu nhôm (Vàng) | Chiếc | 309187.2 | ||
11 | A010107-12 | Spindle and Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York. Chất liệu nhôm (Đồng thiếc) | Chiếc | 309187.2 | ||
12 | A010107-13 | Spindle and Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York. Chất liệu nhôm (Đồng đỏ) | Chiếc | 309187.2 | ||
13 | A010105-01 | 24mm Bi-directional Fork Drive Handle (Type TT)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York (Bạc) | Chiếc | 636537.6 | 62 | |
14 | A010105-10 | 24mm Bi-directional Fork Drive Handle (Type TT)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York (Đen) | Chiếc | 617445.6 | 62 | |
15 | A010122-01 | Keyed Spindle Drive Handle (Type W)- New York Series (Silver)/ Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York có chìa (bạc) | Chiếc | 419095.2 | ||
16 | A010122-09 | Spindle Drive Handle with Key (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất có chìa kiểu New York. Chất liệu hợp kim nhôm (trắng) | Chiếc | 315379.2 | ||
17 | A010446-01 | Keyed Spindle Drive Handle (Type W)- New York Series (Silver)/ Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Berlin có chìa (bạc) | Chiếc | 419095.2 | 58 | |
18 | A010446-09 | Spindle Drive Handle with Key (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất có chìa kiểu Berlin . Chất liệu hợp kim nhôm (trắng) | Chiếc | 315379.2 | ||
19 | A010204-02 | Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Koln (Sâm panh) | Chiếc | 379260 | 59 | |
20 | A010205-01 | Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Koln (Bạc) | Chiếc | 356659.2 | ||
21 | A010213-01 | Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Koln (bạc). Chất liệu hợp kim | Chiếc | 379260 | ||
22 | A010213-09 | Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Koln (Trắng). Chất liệu hợp kim | Chiếc | 298248 | ||
23 | A010213-10 | Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Koln (Đen). Chất liệu hợp kim | Chiếc | 298248 | ||
24 | A010210-01 | Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Koln (Bạc). Chất liệu nhôm | Chiếc | 328898.4 | ||
25 | A010210-09 | Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Koln (Trắng). Chất liệu nhôm | Chiếc | 239733.6 | ||
26 | A010210-10 | Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Koln (Đen). Chất liệu nhôm | Chiếc | 239733.6 | ||
27 | A010124-01 | New York Handle Spindle and Fork Drive/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York (Bạc) | Chiếc | 379260 | 57 | |
28 | A010447-01 | Fork Drive Handle (Type W) Berlin/ /Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Berlin (Bạc) | Chiếc | 361922.4 | 58 | |
29 | A010447-02 | Fork Drive Handle (Type W) Berlin/ /Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Berlin (Sâm panh) | Chiếc | 361922.4 | ||
30 | A010447-11 | Fork Drive Handle (Type W) Berlin/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Berlin (Vàng) | Chiếc | 361922.4 | ||
31 | A010406-01 | Fork Drive Handle (Type W) Berlin/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Berlin. Chất liệu hợp kim nhôm (bạc) | Chiếc | 328898.4 | 58 | |
32 | A010406-02 | Fork Drive Handle (Type W) Berlin/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Berlin. Chất liệu hợp kim nhôm (sâm panh) | Chiếc | 328898.4 | ||
33 | A010406-10 | Fork Drive Handle (Type W) Berlin/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Berlin. Chất liệu hợp kim nhôm (Đen) | Chiếc | 239733.6 | ||
34 | A010406-11 | Fork Drive Handle (Type W) Berlin/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Berlin. Chất liệu hợp kim nhôm (vàng) | Chiếc | 328898.4 | ||
35 | C010401-01 | Fork Drive Handle (Type TT) - Berlin/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York (Bạc) | Chiếc | 360477.6 | 61 | |
36 | C010402-10 | Fork Drive Handle (Type TT) - Berlin/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Berlin (Đen) | Chiếc | 239630.4 | 61 | |
37 | J010201-01 | Spindle Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ mở quay, hất kiểu New York (L=15) (Bạc) | Chiếc | 396494.4 | 57 | |
38 | J010201-10 | Spindle Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ mở quay, hất kiểu New York (L=15) (Đen) | Chiếc | 305678.4 | 57 | |
39 | J010202-01 | Spindle Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ mở quay, hất kiểu New York (L=25) (Bạc) | Chiếc | 397423.2 | 57 | |
40 | J010203-01 | Spindle Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ mở quay, hất kiểu New York (L=35) (Bạc) | Chiếc | 396494.4 | 57 | |
41 | J010203-10 | Spindle Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ mở quay, hất kiểu New York (L=35) (Đen) | Chiếc | 305678.4 | ||
42 | J010210-01 | Spindle Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ mở quay, hất kiểu Koln (L=25) (Bạc) | Chiếc | 367908 | ||
43 | J010401-01 | Spindle Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ mở quay, hất kiểu Berlin (L=15) (Bạc) | Chiếc | 396494.4 | 58 | |
44 | J010401-10 | Spindle Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ mở quay, hất kiểu Berlin (L=15) (Đen) | Chiếc | 305678.4 | ||
45 | J010402-01 | Spindle Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ mở quay, hất kiểu Berlin (L=25) (Bạc) | Chiếc | 397423.2 | ||
46 | J010402-11 | Spindle Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ mở quay, hất kiểu Berlin (L=25) (Vàng) | Chiếc | 397423.2 | ||
47 | A110078 | Screw pack/ Vít cho tay nắm cửa sổ | Chiếc | 9804 | ||
48 | A110097 | Offset Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất dài 21mm | Chiếc | 33333.6 | ||
49 | A110098 | Offset Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất dài 27mm | Chiếc | 33333.6 | ||
50 | A110099 | Offset Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất dài 31mm | Chiếc | 33333.6 | ||
51 | A110101 | Offset Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất dài 41mm | Chiếc | 33333.6 | ||
52 | A110102 | Offset Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất dài 45mm | Chiếc | 33333.6 | ||
53 | A110103 | Offset Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất dài 37mm | Chiếc | 33333.6 | ||
54 | A110105 | Offset Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất dài 53mm | Chiếc | 33333.6 | ||
55 | A110106-B | Offset Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất dài 63mm | Chiếc | 38803.2 | ||
56 | A110107 | Central Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất (loại nằm giữa) dài 21mm | Chiếc | 26832 | ||
57 | A110108 | Central Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất (loại nằm giữa) dài 27mm | Chiếc | 26728.8 | ||
58 | A110111 | Central Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất (loại nằm giữa) dài 41mm | Chiếc | 33333.6 | ||
59 | A110163 | Spindle Screw Pack/ Suốt vít tay nắm Spindle dài 50mm | Chiếc | 27038.4 | ||
60 | A110171 | Spindle Screw Pack/ Suốt vít tay nắm Spindle dài 28mm | Chiếc | 21259.2 | ||
61 | A110172 | Spindle Screw Pack/ Suốt vít tay nắm Spindle dài 38mm | Chiếc | 24355.2 | ||
62 | A110179 | Spindle Screw Pack/ Suốt vít tay nắm Spindle dài 38mm | Chiếc | 24355.2 | ||
63 | A110182 | Spindle Screw Pack/ Suốt vít tay nắm Spindle dài 38mm | Chiếc | 24355.2 | ||
64 | E020001 | Intermediate Drive/ Đầu chia chuyển động (L=23.5) | Chiếc | 69969.6 | 123 | |
65 | E020011 | Intermediate Drive/ Đầu chia chuyển động (L=19.5) | Chiếc | 80805.6 | ||
66 | E020012 | Intermediate Drive/ Đầu chia chuyển động (L=27.5) | Chiếc | 83076 | ||
67 | E020013 | Intermediate Drive/ Đầu chia chuyển động (L=31.5) | Chiếc | 89268 | ||
68 | E020014 | Intermediate Drive/ Đầu chia chuyển động (L=35.5) | Chiếc | 94944 | ||
69 | A020030 | Standard T-Drive/ Đầu chia chữ T dài 24mm dùng để liên kết tay nắm và thanh chuyển động | Chiếc | 18782.4 | ||
70 | A110120 | Threaded Screw Plate/ Đệm liên kết dùng với đầu chia chữ T | Chiếc | 9804 | 72 | |
71 | A040123 | Friction Hinge/ Bản lề A 10" | Chiếc | 135708 | 82-83 | |
72 | A040124 | Friction Hinge/Bản lề A 12" | Chiếc | 149640 | ||
73 | A040125 | Friction Hinge/ Bản lề A 14" | Chiếc | 167184 | ||
74 | A040126 | Friction Hinge/ Bản lề A 16" | Chiếc | 185347.2 | ||
75 | A040127 | Friction Hinge/ Bản lề A 18" | Chiếc | 199279.2 | ||
76 | A040131 | Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 10" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 80 độ. | Cặp | 257896.8 | ||
77 | A040132 | Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 12" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 84 độ. | Cặp | 284316 | ||
78 | A040133 | Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 14" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 87 độ. | Cặp | 317649.6 | ||
79 | A040134 | Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 16" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 87 độ. | Cặp | 352118.4 | ||
80 | A040135 | Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 18" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 87 độ. | Cặp | 444895.2 | ||
81 | A040136 | Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 20" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 88 độ. | Cặp | 509395.2 | ||
82 | A040139 | Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 22" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 88 độ. | Cặp | 540458.4 | ||
83 | A040142 | Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 24" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 88 độ. | Cặp | 731584.8 | ||
84 | A040148 | Mill-Free Friction Hinge (Left)/ Bản lề A 14" (Trái). Mở 86 độ. 1 cặp trên, dưới | Cặp | 342417.6 | ||
85 | A040149 | Mill-Free Friction Hinge (Right)/ Bản lề A 14" (Phải). Mở 86 độ. 1 cặp trên, dưới | Cặp | 342417.6 | ||
86 | H040057 | Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 12" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 30-35 độ. | Cặp | 298041.6 | ||
87 | H040058 | Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 14" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 30-35 độ. | Cặp | 334677.6 | ||
88 | H040059 | Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 16" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 25-30 độ. | Cặp | 364708.8 | ||
89 | H040060 | Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 18" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 25-30 độ. | Cặp | 384832.8 | ||
90 | H040061 | Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 20" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 20-25 độ. | Cặp | 545928 | ||
91 | H040062 | Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 22" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 20-25 độ. | Cặp | 592368 | ||
92 | H040065 | Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 28" (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 15-20 độ. | Cặp | 740253.6 | ||
93 | A080002 | Sash Support Block 7mm/ Đệm chống sệ rãnh 19,5 | Chiếc | 9391.2 | New code A080012 | 78 |
94 | A080003 | Frame Support Block 12.8mm/ Đệm chống sệ (dày) | Chiếc | 11971.2 | ||
95 | A080004 | Frame Support Block 8.3mm/ Đệm chống sệ (mỏng) | Chiếc | 11042.4 | ||
96 | A090004 | Double-end Lock Point | Chiếc | 66770.4 | ||
97 | A090005 | Lock Point 7mm/ Đầu khóa biên cao 7mm | Chiếc | 47368.8 | 65 | |
98 | A090007 | End Lock Point 7mm/ Đầu khóa biên cao 6mm | Chiếc | 47472 | ||
99 | A090008 | End Lock Point 7mm/ Đầu khóa biên cao 7mm | Chiếc | 47472 | ||
100 | A090010 | Central Lock Point 7mm/ Đầu khóa biên trung gian 7mm | Chiếc | 51290.4 | ||
101 | A090011 | Single-Stage Active Lock Point - 8.7mm/ Điểm khóa cao 8.7mm | Chiếc | 20227.2 | ||
102 | A090013 | Pry-resistant Lock Point/ Đầu khóa biên có núm thắt 8.5mm | Chiếc | 65325.6 | 65 | |
103 | A090032 | Pry-resistant End Lock Point with Bearing/ Đầu khóa biên 8.5mm (có trục xoay) | Chiếc | 65325.6 | MÃ CŨ A090019 | 65 |
104 | A020062 | Grooveless Espagnolette Bolt/ Thanh chuyển động cửa sổ mặt dựng (cánh không có rãnh C) dài 410mm | Chiếc | 85759.2 | 65 | |
105 | A020064 | Grooveless Espagnolette Bolt/ Thanh chuyển động cửa sổ mặt dựng (cánh không có rãnh C) dài 800mm | Chiếc | 112694.4 | 65 | |
106 | D090002 | End Lock Point with Pearing/ Đầu khóa biên | Chiếc | 72756 | 150 | |
107 | E090001 | End Lock Point/ Đầu khóa biên cửa lùa (có núm thắt, cổ to) | Chiếc | 55108.8 | 123 | |
108 | E090003 | End Lock Point/ Đầu khóa biên cửa lùa (có núm thắt, cổ nhỏ) | Chiếc | 55108.8 | 123 | |
109 | E090004 | Double-End Lock Point/ Vấu khóa trung gian có núm thắt | Chiếc | 61713.6 | 123 | |
110 | E090007 | Adjustable End Lock Point/ Đầu khóa biên cửa lùa (có núm thắt) | Chiếc | 59546.4 | 122 | |
111 | E090009-A | Adjustable End Lock Point/ Đầu khóa biên cửa lùa (có núm thắt) | Chiếc | 59546.4 | 122 | |
112 | E090010 | Adjustable End Lock Point/ Đầu khóa biên cửa lùa (có núm thắt) | Chiếc | 55418.4 | 122 | |
113 | A100101 | Keeper/ Vấu hãm cửa 2 cánh (vít lục siết) | Chiếc | 22394.4 | 67-68 | |
114 | D100022 | Keeper/ Vấu hãm cửa sổ 2 cánh (vít lục siết) | Chiếc | 25696.8 | ||
115 | A100102 | Keeper/Vấu hãm cửa 1 cánh cao 14mm | Chiếc | 21259.2 | ||
116 | A100105 | Keeper/Vấu hãm cửa 1 cánh cao 14mm (vát 1 bên) | Chiếc | 21259.2 | ||
117 | A100114 | Keeper/Vấu hãm cửa 1 cánh cao 9,5mm (vát 2 bên) | Chiếc | 30134.4 | ||
118 | A100108 | Keeper/Vấu hãm cửa 1 cánh cao 12mm | Chiếc | 30134.4 | ||
119 | A100109 | Keeper/Vấu hãm cửa 1 cánh cao 14mm (vát 2 bên) | Chiếc | 30134.4 | ||
120 | A100116 | Pry-resistant Keeper/ Vấu giữ thanh chuyển động núm thắt. | Chiếc | 27554.4 | ||
121 | A100122 | Pry-resistant Keepers with Bearing/ Vấu giữ thanh chuyển động núm thắt & lỗ vít | Chiếc | 27554.4 | MÃ CŨ A100118 | |
122 | A100104 | Hidden look/ Đệm ép cánh | Bộ | 150156 | 78 | |
123 | C120002 | Drain Cover/ Nắp đậy lỗ thoát nước | Chiếc | 5676 | 76 | |
II- PHỤ KIỆN CMECH DÙNG CHO CỬA ĐI MỞ QUAY: | ||||||
124 | D010101-01 | New York Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York. Chất liệu hợp kim. (Bạc) | Cặp | 797736 | 146 | |
125 | D010101-02 | New York Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York. Chất liệu hợp kim. (Sâm panh) | Cặp | 797736 | ||
126 | D010101-11 | New York Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York. Chất liệu hợp kim. (Vàng) | Cặp | 835920 | ||
127 | D010101-12 | New York Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York. Chất liệu hợp kim. (Đồng đỏ) | Cặp | 797736 | ||
128 | D010117-01 | New York Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York. Chất liệu nhôm. (Bạc) | Cặp | 643555.2 | MÃ MỚI D010133- | 146 |
129 | D010117-09 | New York Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York. Chất liệu nhôm. (Trắng) | Cặp | 503374.512 | ||
130 | D010117-10 | New York Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York. Chất liệu nhôm. (Đen) | Cặp | 503374.512 | ||
131 | D010117-11 | New York Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York. Chất liệu nhôm. (Vàng) | Cặp | 643555.2 | ||
132 | D010117-12 | New York Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York. Chất liệu nhôm (Đồng đỏ) | Cặp | 643555.2 | ||
133 | D010201-01 | Koln Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Koln. Chất liệu hợp kim. (Bạc) | Cặp | 835920 | 147 | |
134 | D010201-09 | Koln Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Koln. Chất liệu hợp kim. (trắng) | Cặp | 666052.8 | ||
135 | D010201-10 | Koln Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Koln. Chất liệu hợp kim (Đen) | Cặp | 666052.8 | ||
136 | D010217-01 | Koln Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin. Chất liệu nhôm. (bạc) | Cặp | 684938.4 | 147 | |
137 | D010217-09 | Koln Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin. Chất liệu nhôm. (Trắng) | Cặp | 532718.4 | ||
138 | D010217-10 | Koln Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin. Chất liệu nhôm. (Đen) | Cặp | 532718.4 | ||
139 | D010218-10 | Koln Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Koln bịt 2 mặt. Chất liệu hợp kim nhôm. (đen) | Cặp | 532718.4 | ||
140 | D010401-01 | Berlin Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin. Chất liệu hợp kim. (Bạc) | Cặp | 835920 | 146 | |
141 | D010401-09 | Berlin Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin. Chất liệu hợp kim. (trắng) | Cặp | 666052.8 | ||
142 | D010401-10 | Berlin Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin. Chất liệu hợp kim. (Đen) | Cặp | 666052.8 | ||
143 | D010401-11 | Berlin Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin. Chất liệu hợp kim. (Vàng) | Cặp | 835920 | ||
144 | D010417-01 | Berlin Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin. Chất liệu nhôm. (bạc) | Cặp | 684938.4 | 146 | |
145 | D010417-09 | Berlin Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin. Chất liệu nhôm. (Trắng) | Cặp | 532718.4 | ||
146 | D010417-10 | Berlin Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin. Chất liệu nhôm. (Đen) | Cặp | 532718.4 | ||
147 | D010417-11 | Berlin Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin. Chất liệu nhôm. (Vàng) | Cặp | 684938.4 | ||
148 | D010121-01 | Spindle Drive Interior Handle (Type D) With Cylinder) / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York mặt có lõi khóa (trong nhà) (màu bạc) | Chiếc | 351499.2 | ||
149 | D010121-09 | Spindle Drive Interior Handle (Type D) With Cylinder) / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York mặt có lõi khóa (trong nhà) (trắng) | Chiếc | 279362.4 | ||
150 | D010122-01 | Spindle Drive Exterior Handle (Type D) With Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York mặt có lõi khóa (ngoài trời) (màu bạc) | Chiếc | 330446.4 | ||
151 | D010122-11 | Spindle Drive Exterior Handle (Type D) With Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York mặt có lõi khóa (ngoài trời) (màu vàng) | Chiếc | 330446.4 | ||
152 | D010123-01 | Spindle Drive Interior Handle (Type D) Without Cylinder/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York mặt không có lõi khóa (trong nhà) (màu bạc) | Chiếc | 351499.2 | ||
153 | D010124-01 | Spindle Drive Exterior Handle (Type D) Without Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York mặt không có lõi khóa (ngoài trời) (màu bạc) | Chiếc | 351499.2 | ||
154 | D010124-09 | Spindle Drive Exterior Handle (Type D) Without Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York mặt không có lõi khóa (ngoài trời) (trắng) | Chiếc | 279362.4 | ||
155 | D010221-01 | Spindle Drive Interior Handle (Type D) With Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Koln mặt có lõi khóa (trong nhà) (màu bạc) | Chiếc | 351499.2 | ||
156 | D010222-01 | Spindle Drive Exterior Handle (Type D) With Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Koln mặt có lõi khóa (ngoài trời) (màu bạc) | Chiếc | 351499.2 | ||
157 | D010223-01 | Spindle Drive Interior Handle (Type D) Without Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Koln mặt không có lõi khóa (trong nhà) (màu bạc) | Chiếc | 351499.2 | ||
158 | D010224-01 | Spindle Drive Exterior Handle (Type D) Without Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Koln mặt không có lõi khóa (ngoài trời) (màu bạc) | Chiếc | 351499.2 | ||
159 | D010421-01 | Spindle Drive Interior Handle (Type D) With Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin mặt có lõi khóa (trong nhà) (màu bạc) | Chiếc | 351499.2 | ||
160 | D010421-10 | Spindle Drive Interior Handle (Type D) With Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin mặt có lõi khóa (trong nhà) (màu đen) | Chiếc | 279362.4 | ||
161 | D010422-01 | Spindle Drive Exterior Handle (Type D) With Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin mặt có lõi khóa (ngoài trời) (màu bạc) | Chiếc | 351499.2 | ||
162 | D010423-01 | Spindle Drive Interior Handle (Type D) Without Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin mặt không có lõi khóa (trong nhà) (màu bạc) | Chiếc | 351499.2 | ||
163 | D010424-01 | Spindle Drive Exterior Handle (Type D) Without Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin mặt không có lõi khóa (ngoài trời) (màu bạc) | Chiếc | 351499.2 | ||
164 | D010424-10 | Spindle Drive Exterior Handle (Type D) Without Cylinder / Tay nắm cửa đi mở quay kiểu Berlin mặt không có lõi khóa (ngoài trời) (màu đen) | Chiếc | 279362.4 | ||
165 | D010419-01 | Flat Handle With Cylinder (Interior) / Tay nắm cửa đi mở quay dẹt, mặt có lõi khóa (trong nhà) (màu bạc) | Chiếc | 251395.2 | ||
166 | D010419-11 | Flat Handle With Cylinder (Interior) / Tay nắm cửa đi mở quay dẹt, mặt có lõi khóa (trong nhà) (màu vàng) | Chiếc | 251395.2 | ||
167 | D010419-10 | Flat Handle With Cylinder (Interior)/ Tay nắm cửa đi mở quay dẹt, mặt có lõi khóa (trong nhà) (đen) | Chiếc | 235915.2 | ||
168 | D010420-01 | Flat Handle With Cylinder (Exterior) / Tay nắm cửa đi mở quay dẹt, mặt có lõi khóa (ngoài trời) (màu bạc) | Chiếc | 267494.4 | ||
169 | D010420-10 | Flat Handle With Cylinder (Exterior)/ Tay nắm cửa đi mở quay dẹt, mặt có lõi khóa (ngoài trời) (màu đen) | Chiếc | 235915.2 | ||
170 | D010425-01 | Flat Handle Without Cylinder (Interior) / Tay nắm cửa đi mở quay dẹt, mặt không có lõi khóa (trong nhà) (màu bạc) | Chiếc | 267494.4 | ||
171 | D010425-10 | Flat Handle Without Cylinder (Interior)/ Tay nắm cửa đi mở quay dẹt, mặt không có lõi khóa (trong nhà) (đen) | Chiếc | 235915.2 | ||
172 | D010426-01 | Flat Handle Without Cylinder (Exterior) / Tay nắm cửa đi mở quay dẹt, mặt không có lõi khóa (ngoài trời) (màu bạc) | Chiếc | 267494.4 | ||
173 | D010426-10 | Flat Handle Without Cylinder (Exterior)/ Tay nắm cửa đi mở quay dẹt, mặt không có lõi khóa (ngoài trời) (màu đen) | Chiếc | 235915.2 | ||
174 | D000060 | Spindle/ Suốt tay nắm cửa đi/ dài 65mm | Chiếc | 27864 | ||
175 | D000067 | Spindle/ Suốt tay nắm cửa đi | Chiếc | 24045.6 | ||
176 | D000068 | Spindle/ Suốt tay nắm cửa đi (cánh dày 50-55mm) | Chiếc | 27348 | ||
177 | D000069 | Spindle/ Suốt tay nắm cửa đi (cánh dày 60-65mm) | Chiếc | 27348 | ||
178 | D000070 | Spindle/ Suốt tay nắm cửa đi (cánh dày 70-75mm) | Chiếc | 27864 | ||
179 | D000071 | Spindle/ Suốt tay nắm cửa đi | Chiếc | 30547.2 | ||
180 | D000080-01 | Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 50-55mm). (Bạc) | Chiếc | 14448 | ||
181 | D000080-02 | Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 50-55mm). (Sâm panh) | Chiếc | 17544 | ||
182 | D000080-10 | Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 50-55mm). (Đen) | Chiếc | 17544 | ||
183 | D000080-11 | Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 50-55mm). (Vàng) | Chiếc | 17544 | ||
184 | D000080-12 | Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 50-55mm). (Đồng thiếc) | Chiếc | 17544 | ||
185 | D000080-13 | Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 50-55mm). (Đồng đỏ) | Chiếc | 17544 | ||
186 | D000081-01 | Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi . (Bạc) | Chiếc | 17544 | ||
187 | D000082-01 | Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 55-60mm). (Bạc) | Chiếc | 17544 | ||
188 | D000082-02 | Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 55-60mm). (Sâm panh) | Chiếc | 17544 | ||
189 | D000082-10 | Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 55-60mm). (Đen) | Chiếc | 17544 | ||
190 | D000083-01 | Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 60-65mm). (Bạc) | Chiếc | 17544 | ||
191 | D000083-02 | Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 60-65mm). (Sâm panh) | Chiếc | 17544 | ||
192 | D000083-10 | Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 60-65mm). (Đen) | Chiếc | 17544 | ||
193 | D000084-01 | Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 60-65mm). (Bạc) | Túi | 14448 | ||
194 | D000001-01 | Screw Pack/ Suốt vít tay nắm cửa đi (cánh dày 50-55mm). (Bạc) | Chiếc | 38803.2 | ||
195 | D000005-01 | Screw Pack/ Suốt vít tay nắm cửa đi (cánh dày 70-75mm). (Bạc) | Chiếc | 38803.2 | ||
196 | D000001-12 | Screw Pack/ Suốt vít tay nắm cửa đi (cánh dày 50-55mm). (Đồng đỏ) | Chiếc | 38803.2 | ||
197 | D000006-01 | Screw Pack/ Suốt vít tay nắm cửa đi (cánh dày 45-50mm). (Đồng đỏ) | Chiếc | 38803.2 | ||
198 | D020001 | Espagnolette Bolt/ Thanh nối chuyển động cửa đi dài 795mm. Chuyên dùng nối vào thân khóa Loại D030025, D030026. | Chiếc | 357175.2 | 150 | |
199 | D020004 | Espagnolette Bolt/ Thanh nối chuyển động cửa đi dài 795mm. Chuyên dùng nối vào thân khóa Loại D030025, D030026. Loại có núm thắt | Chiếc | 411664.8 | 150 | |
200 | D030021 | 22*300 Active Single-Point Lock Body 28mm/ Thân khóa đơn điểm | Chiếc | 473068.8 | 148-149 | |
201 | D030022 | 22*300 Active Single-Point Lock Body 33mm/ Thân khóa đơn điểm | Chiếc | 497320.8 | ||
202 | D030025 | 22*330 Active Multi-Point Body 28mm/Thân khóa đa điểm (nối với thanh chuyển động Cmech) | Chiếc | 894744 | ||
203 | D030026 | 22*330 Active Multi-Point Body 33mm/Thân khóa đa điểm (nối với thanh chuyển động Cmech) | Chiếc | 973200 | ||
204 | D030034 | 22*395 Active Multi-Point Body 28mm/Thân khóa đa điểm (nối với thanh nhôm C459) | Chiếc | 752637.6 | Upgrade for D030023 | |
205 | D030035 | 22*395 Active Multi-Point Body 33mm/Thân khóa đa điểm (nối với thanh nhôm C459) | Chiếc | 774309.6 | Upgrade for D030028 | |
206 | D040003-01 | 140kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D (Tim 63, hai cục) (Bạc) | Chiếc | 565948.8 | 154 | |
207 | D040003-09 | 140kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D (Tim 63, hai cục) (Trắng) | Chiếc | 550617.408 | ||
208 | D040003-10 | 140kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D (Tim 63, hai cục) (Đen) | Chiếc | 550617.408 | ||
209 | D040013-01 | 140kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D (Tim 93, hai cục) (Bạc) | Chiếc | 618890.4 | ||
210 | D040013-09 | 140kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D (Tim 93, hai cục) (Trắng) | Chiếc | 602419.68 | ||
211 | D040013-10 | 140kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D (Tim 93, hai cục) (Đen) | Chiếc | 602419.68 | ||
212 | D040014-01 | 180kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D (Tim 63, ba cục) (Bạc) | Chiếc | 775857.6 | ||
213 | D040014-09 | 180kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D (Tim 63, ba cục) (Trắng) | Chiếc | 753360 | ||
214 | D040014-10 | 180kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D (Tim 63, ba cục) (Đen) | Chiếc | 753360 | ||
215 | D040015-01 | 180kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D (Tim 93, ba cục) (Bạc) | Chiếc | 809191.2 | ||
216 | D040015-09 | 180kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D (Tim 93, ba cục) (Trắng) | Chiếc | 789480 | ||
217 | D040015-10 | 180kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D (Tim 93, ba cục) (Đen) | Chiếc | 789480 | ||
218 | D140003-09 | Flush-Fit Hinge Gasket/ Đệm bản lề Bản lề 3D dày 8,5mm (Trắng) | Chiếc | 37000 | ||
219 | D140003-01 | Flush-Fit Hinge Gasket/ Đệm bản lề Bản lề 3D dày 8,5mm (Bạc) | Chiếc | 46130.4 | 152 | |
220 | D140004-01 | Flush-Fit Hinge Gasket/ Đệm bản lề Bản lề 3D dày 810mm (Bạc) | Chiếc | 49123.2 | 152 | |
221 | D040017-01 | 120kg Hinge/ Bản lề cối cửa đi - Tải trọng 120kg (Bạc) | Chiếc | 460478.4 | Mã cũ D040008 | 153 |
222 | D040017-11 | 120kg Hinge/ Bản lề cối cửa đi - Tải trọng 120kg (Vàng) | Chiếc | 460478.4 | ||
223 | D040017-10 | 120kg Hinge/ Bản lề cối cửa đi - Tải trọng 120kg (Đen) | Chiếc | 387103.2 | ||
224 | D040017-12 | 120kg Hinge/ Bản lề cối cửa đi - Tải trọng 120kg (Đồng thiếc) | Chiếc | 460478.4 | ||
225 | D040017-13 | 120kg Hinge/ Bản lề cối cửa đi - Tải trọng 120kg (Đồng đỏ) | Chiếc | 460478.4 | ||
226 | B040021-01 | 80kg Clamping Hinge/Bản lề 80kg (bạc) | Chiếc | 205058.4 | MÃ MỚI B040059 | 79 |
227 | B040021-10 | 80kg Clamping Hinge/Bản lề 80kg (đen) | Chiếc | 139732.8 | ||
228 | B040021-11 | 80kg Clamping Hinge/Bản lề 80kg (vàng) | Chiếc | 205058.4 | ||
229 | B040021-13 | 80kg Clamping Hinge/Bản lề 80kg (đồng đỏ) | Chiếc | 205058.4 | ||
230 | B040040 | 30kg Concealed Hinge | Cặp | 180290.4 | 79 | |
231 | B040054 | 60kg Concealed Hinge | Cặp | 245616 | ||
232 | D070006 | Shootbolt/Chốt cánh phụ dài 280mm | Chiếc | 237566.4 | 151 | |
233 | A020055 | Operating Lever/ Móc chốt cánh phụ rời dài 130mm, gắn với A070003 hoặc C459 | Chiếc | 63984 | 73 | |
234 | A020063 | Grooveless Espagnolette Bolt - 600mm/Thanh chuyển động cửa sổ mở hất mặt dựng 600 | Chiếc | 99175.2 | ||
235 | A070001 | Shootbolt 156mm/ Đầu biên chốt cánh phụ rời dài 156mm, gắn với A020055 hoặc C459 | Chiếc | 75852 | ||
236 | A070003 | Shootbolt 90mm - 19.5mm/ Đầu biên chốt cánh phụ rời dài 90mm, gắn với A020055 hoặc C459 - 19.5mm | Chiếc | 63468 | ||
237 | A070004 | Shootbolt 90mm - 17.5mm/ Đầu biên chốt cánh phụ rời dài 90mm, gắn với A020055 hoặc C459 - 17.5mm | Chiếc | 74304 | ||
238 | D070009 | Shootbolt Connector/ Bộ nối chốt liền cánh phụ (nối 2 đầu biên A070003 vói C459) | Chiếc | 123427.2 | Mã cũ D070009 | |
239 | D070003 | Adjustable Shootbolt Bracket (C-Groove)/Đệm chốt cánh phụ (lắp phía trên khung nhôm, Rãnh-C) | Chiếc | 95563.2 | 151 | |
240 | D070007 | Shootbolt Bracket (Grooveless)/Đệm chốt cánh phụ, đáy bằng. | Chiếc | 23116.8 | ||
241 | D100012 | Adjustable Strike/ Miệng khóa cửa đi rãnh C | Chiếc | 77503.2 | ||
242 | D100021 | Free-milling Strike/Đệm chốt cánh phụ (hợp kim), xẻ rãnh. | Chiếc | 56140.8 | ||
243 | D100020 | Strike/ Miệng khóa cửa đi 1 cánh Xingfa 55 (xẻ gân) | Chiếc | 46646.4 | ||
244 | D130101 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R50*30mm | Chiếc | 283903.2 | 155-156 | |
245 | D130103 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R45*35mm (mở trong) | Chiếc | 271106.4 | ||
246 | D130104 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R35*45mm (mở ngoài) | Chiếc | 271106.4 | ||
247 | D130105 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R60*30mm (mở ngoài) | Chiếc | 288134.4 | ||
248 | D130106 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R30*60mm (mở trong) | Chiếc | 288134.4 | ||
249 | D130109 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R30*55mm | Chiếc | 273686.4 | ||
250 | D130110 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R55*30mm | Chiếc | 273686.4 | ||
251 | D130111 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R35*35 | Chiếc | 236431.2 | ||
252 | D130112 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R30*40mm | Chiếc | 271106.4 | ||
253 | D130113 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R30*40mm | Chiếc | 274821.6 | ||
254 | D130116 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R30*65 | Chiếc | 306400.8 | ||
255 | D130119 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R65*30 | Chiếc | 306400.8 | ||
256 | D130121 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R45*45mm | Chiếc | 273789.6 | ||
257 | D130123 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R45*30mm (mở ngoài) (Xingfa) | Chiếc | 257587.2 | ||
258 | D130124 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R30*45mm (mở trong) (Xingfa) | Chiếc | 257587.2 | ||
259 | D130125 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R30*70mm (mở trong) | Chiếc | 304543.2 | ||
260 | D130301 | Type H Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R50*30mm ( núm xoay) | Chiếc | 333439.2 | ||
261 | D130302 | Type H Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R50*30mm (núm xoay) | Chiếc | 0 | ||
262 | F130103 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R35*50 | Chiếc | 288340.8 | ||
263 | F130105 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R35*50 | Chiếc | 224563.2 | ||
264 | F130106 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R50*45 | Chiếc | 292572 | ||
265 | E130102 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R40*40 | Chiếc | 269661.6 | ||
266 | D130402 | Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 35.5* 35.5 | Chiếc | 171312 | ||
267 | D130302 | Type H Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu chìa 1 đầu núm xoay R30*50 (núm tròn) | Chiếc | 300105.6 | ||
268 | D130405 | Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 30*40 | Chiếc | 251395.2 | ||
269 | D130407 | Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 30*45 | Chiếc | 251395.2 | ||
270 | D130409 | Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 30*50 | Chiếc | 253356 | ||
271 | D130412 | Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 30*55 | Chiếc | 252014.4 | ||
272 | D130415 | Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 30*60 | Chiếc | 271828.8 | ||
273 | D130418 | Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 45*45 | Chiếc | 258206.4 | ||
274 | D130419 | Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 30*65 | Chiếc | 283903.2 | ||
275 | D130420 | Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 30*70 | Chiếc | 290404.8 | ||
276 | E130403 | Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 40*40 | Chiếc | 271828.8 | ||
277 | F130405 | Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 45*35mm | Chiếc | 244274.4 | ||
278 | F130102 | Keyless Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa cụt, 1 đầu núm xoay R35*10 | Chiếc | 189268.8 | ||
279 | F130110 | Keyless Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa cụt, 1 đầu núm xoay R45*10 | Chiếc | 207432 | ||
280 | F130113 | Keyless Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa cụt, 1 đầu núm xoay R30*10 | Chiếc | 175336.8 | ||
281 | F130115 | Keyless Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa cụt, 1 đầu núm xoay R60*10 | Chiếc | 221054.4 | ||
282 | E130401 | Single-Sided keyed Brass Cylinder/ Lõi khóa cụt, 1 đầu chìa R=30*10 | Chiếc | 167596.8 | ||
283 | F130411 | Single-Sided keyed Brass Cylinder/ Lõi khóa cụt, 1 đầu chìa R=35*10 | Chiếc | 171312 | ||
284 | F130412 | Single-Sided keyed Brass Cylinder/ Lõi khóa cụt, 1 đầu chìa R=40*10 | Chiếc | 173685.6 | ||
285 | F130413 | Single-Sided keyed Brass Cylinder/ Lõi khóa cụt, 1 đầu chìa R=45*10 | Chiếc | 185037.6 | ||
286 | F130408 | Double-Sided Keyes Brass Cylinder R30*30 / Lõi khóa 2 đầu chìa, R30*30 | Chiếc | 236431.2 | ||
287 | E140001-01 | Nắp ốp 02 mặt lõi khóa cửa lùa / bạc | Cặp | 141900 | ||
288 | E140001-10 | Double-sided Cylinder Cover/ Nắp ốp 2 mặt che lõi khóa rời (Đen) | Cặp | 111868.8 | 115 | |
289 | E140001-11 | Double-sided Cylinder Cover/ Nắp ốp 2 mặt che lõi khóa rời (vàng) | Cặp | 141900 | ||
290 | E110027 | Screw Pack/ Suốt vít nắp ốp che lõi khóa 2 mặt | Bộ | 23426.4 | ||
291 | E140002-01 | Nắp ốp 1 mặt lõi khóa cửa lùa / bạc | Cặp | 96904.8 | ||
292 | E140002-11 | Nắp ốp 1 mặt lõi khóa cửa lùa / vàng | Cặp | 146337.6 | ||
293 | E140002-10 | Single-sided Cylinder Cover/ Nắp ốp 1 mặt che lõi khóa rời (Đen) | Chiếc | 69866.4 | 115 | |
294 | E140002-12 | Single-sided Cylinder Cover/ Nắp ốp 1 mặt che lõi khóa rời (Đồng đỏ) | Chiếc | 99897.6 | ||
295 | E110010 | Screw Pack/ Suốt vít nắp ốp che lõi khóa 1 mặt E140002 | Bộ | 6295.2 | ||
296 | E110011 | Screw Pack/ Suốt vít nắp ốp che lõi khóa 2 mặt E140001 | Bộ | 22188 | ||
III- PHỤ KIỆN CMECH DÙNG CHO CỬA ĐI LÙA: | ||||||
297 | E010004-01 | Fixed Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro, loại cố định chỉ để cầm kéo (Bạc) | Chiếc | 285296.4 | 116 | |
298 | E010004-10 | Fixed Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro, loại cố định chỉ để cầm kéo (Đen) | Chiếc | 245296.08 | ||
299 | E010004-11 | Fixed Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro, loại cố định chỉ để cầm kéo (Vàng) | Chiếc | 285296.4 | ||
300 | E010004-13 | Fixed Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro, loại cố định chỉ để cầm kéo (Copper) | Chiếc | 285296.4 | ||
301 | E010001-01 | Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Bạc) | Chiếc | 363057.6 | MÃ MỚI E010036 | 116 |
302 | E010001-02 | Metro handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Sâm panh) | Chiếc | 363057.6 | ||
303 | E010001-09 | Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (trắng) | Chiếc | 305590.68 | ||
304 | E010001-10 | Metro handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Đen) | Chiếc | 305590.68 | ||
305 | E010001-11 | Metro handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Vàng) | Chiếc | 363057.6 | ||
306 | E010003-01 | Metro Handle with Cylinder/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro có lõi khóa (bạc) | Cặp | 684112.8 | MÃ MỚI E010037 | 116 |
307 | E010003-09 | Metro Handle with Cylinder/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro có lõi khóa (trắng) | Cặp | 606712.8 | ||
308 | E010003-10 | Metro Handle with Cylinder/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro có lõi khóa (đen) | Cặp | 606712.8 | ||
309 | E010003-11 | Metro Handle with Cylinder/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro có lõi khóa (vàng) | Cặp | 684112.8 | ||
310 | E010021-01 | Metro Handle with Cylinder/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro có lõi khóa (bạc) | Bộ | 708571.2 | ||
311 | E010021-10 | Metro Handle with Cylinder/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro có lõi khóa (đen) | Bộ | 597218.4 | ||
312 | E120001 | Fork DriveExtender/ Đệm cá tay nắm Metro dài 50mm | Chiếc | 19401.6 | ||
313 | E120002 | Recessed Handle Fork Drive Extender/ Đệm cá tay nắm Metro dài 30mm | Chiếc | 13828.8 | ||
314 | E010101-01 | London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 260mm lắp ngoài trời (Bạc) | Chiếc | 622915.2 | 114 | |
315 | E010101-10 | London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 260mm lắp ngoài trời (Đen) | Chiếc | 498456 | ||
316 | E010101-11 | London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 260mm lắp ngoài trời (Vàng) | Chiếc | 655732.8 | ||
317 | E010106-01 | London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 260mm lắp trong nhà (Bạc) | Chiếc | 622915.2 | ||
318 | E010106-11 | London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 260mm lắp trong nhà (vàng) | Chiếc | 622915.2 | ||
319 | E010106-10 | London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 260mm lắp trong nhà (Đen) | Chiếc | 498456 | ||
320 | E010106-11 | London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 260mm lắp trong nhà (Vàng) | Chiếc | 655732.8 | ||
321 | E010101-12 | London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 260mm lắp ngoài trời (Đồng đỏ) | Chiếc | 655732.8 | ||
322 | E010106-12 | London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 260mm lắp trong nhà (Đồng đỏ) | Chiếc | 655732.8 | ||
323 | E010112-01 | London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 260mm lắp trong nhà (bạc) - cao 50mm (lắp trong nhà) | Chiếc | 607641.6 | ||
324 | E010112-10 | London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 260mm lắp trong nhà (Đen) - cao 50mm (lắp trong nhà) | Chiếc | 483698.4 | ||
325 | E010114-01 | London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 600mm lắp trong nhà (bạc) | Chiếc | 1598980.8 | ||
326 | E010115-01 | London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 600mm lắp ngoài trời (bạc) | Chiếc | 1544388 | ||
327 | E010117-10 | London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 600mm lắp trong & ngoài (Đen) | Cặp | 2925100.8 | ||
328 | E010117-11 | London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 600mm lắp trong & ngoài (Vàng) | Cặp | 3392906.4 | ||
329 | E010117-01 | Tay nắm chữ D London dài 600mm/ bạc | Cặp | 3223245.6 | ||
330 | E110001 | Screw Pack (Handle)/ Suốt vít tay nắm London 260mm dùng cả trong và ngoài | Túi | 80496 | ||
331 | E110008 | Screw Pack (Handle)/ Suốt vít tay nắm London 260mm (dùng 1 bên) | Bộ | 173066.4 | ||
332 | E010201-10 | Spindle Drive Handle (Type SD) - Koln Series 32mm (Silver) / Tay nắm đơn - Koln (Đen) | Chiếc | 413316 | ||
333 | E010201-01 | Spindle Drive Handle (Type SD) - Koln Series 32mm (Silver) / Tay nắm đơn - Koln (Bạc) | Chiếc | 472965.6 | 115 | |
334 | E010201-12 | Spindle Drive Handle (Type SD)/ Tay nắm đơn (Đồng đỏ) | Chiếc | 472965.6 | ||
335 | E010202-01 | Spindle Drive Handle (Type SD)/ Tay nắm đôi (Bạc) | Cặp | 948820.8 | ||
336 | E010202-11 | Spindle Drive Handle (Type SD)/ Tay nắm đôi (Vàng) | Cặp | 948820.8 | ||
337 | E110013 | Screw Pack (Handle)/ Suốt vít tay nắm Spindle | Bộ | 44169.6 | ||
338 | F010602-11 | Recessed Handle U Series/ Tay kéo có hốc lõm (cố định) dùng cho cửa đi lùa (Vàng). | Chiếc | 115687.2 | ||
339 | F010602-01 | Recessed Handle U Series/ Tay kéo có hốc lõm (cố định) dùng cho cửa đi lùa (Bạc). | Chiếc | 115687.2 | ||
340 | E010009-01 | Multi-point Lock Recessed Handle/ Khóa âm không tự sập dùng cho thanh chuyển động cửa lùa (Bạc). | Chiếc | 144170.4 | ||
341 | E010009-02 | Multi-point Lock Recessed Handle/ Khóa âm không tự sập dùng cho thanh chuyển động cửa lùa (Sâm panh). | Chiếc | 144170.4 | ||
342 | E010009-10 | Multi-point Lock Recessed Handle/ Khóa âm không tự sập dùng cho thanh chuyển động cửa lùa (đen). | Chiếc | 126626.4 | ||
343 | E010009-11 | Multi-point Lock Recessed Handle/ Khóa âm không tự sập dùng cho thanh chuyển động cửa lùa (Vàng). | Chiếc | 144170.4 | ||
344 | E010009-12 | Multi-point Lock Recessed Handle/ Khóa âm không tự sập dùng cho thanh chuyển động cửa lùa (Đồng đỏ). | Chiếc | 144170.4 | ||
345 | F800001-13 | Spindle Drive Handle (Type LS)- New YorkSeries (Copper)/Tay nắm cửa đi lùa kiểu New York (Copper). | Chiếc | 1063166.4 | 89 | |
346 | F800006-01 | Spindle Drive Handle (Type LS)/Tay nắm cửa đi lùa kiểu New York, 1 mặt tay nắm dài có lõi và 1 mặt hốc kéo ( Bạc) | Bộ | 1121577.6 | 89 | |
347 | F800006-11 | Spindle Drive Handle (Type LS)/Tay nắm cửa đi lùa kiểu New York, 1 mặt tay nắm dài có lõi và 1 mặt hốc kéo ( vàng) | Bộ | 1121577.6 | ||
348 | F800011-01 | Spindle Drive Handle (Type LS) - New York Series (Silver)/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu New York, tay nắm 2 mặt dài dùng lõi khóa (Bạc). | Cặp | 2012812.8 | 89 | |
349 | F800011-10 | Spindle Drive Handle (Type LS) - New York Series (Silver)/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu New York, tay nắm 2 mặt dài dùng lõi khóa (Đen). | Cặp | 1641189.6 | 89 | |
350 | F800014-01 | Spindle Drive Handle (Type LS) - New York Series (Silver)/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Berlin, tay nắm 2 mặt dài dùng lõi khóa (Bạc). | Cặp | 2075042.4 | 89 | |
351 | F800014-10 | Spindle Drive Handle (Type LS) - New York Series (Silver)/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Berlin, tay nắm 2 mặt dài dùng lõi khóa (Đen). | Cặp | 1641189.6 | 89 | |
352 | F800018-01 | Spindle Drive Handle (Type LS) - New York Series (Silver)/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu New York, 1 mặt tay nắm dài không có lõi và 1 mặt hốc kéo (Bạc). | Cặp | 1121577.6 | 89 | |
353 | F800018-11 | Spindle Drive Handle (Type LS) - New York Series (Silver)/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu New York, 1 mặt tay nắm dài không có lõi và 1 mặt hốc kéo (vàng). | Cặp | 1121577.6 | ||
354 | F800022-01 | Spindle Drive Handle (Type LS)- New YorkSeries (Copper)/Tay nắm cửa đi lùa kiểu New York 1 mặt tay dùng lõi khóa (bạc) | Chiếc | 984837.6 | 89 | |
355 | F800022-10 | Spindle Drive Handle (Type LS)- New YorkSeries (Copper)/Tay nắm cửa đi lùa kiểu New York 1 mặt tay dùng lõi khóa (đen) | Chiếc | 801967.2 | 89 | |
356 | F800026-01 | Spindle Drive Handle (Type LS) - New York Series (Silver)/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu New York, tay nắm 2 mặt dài không dùng lõi khóa (Bạc). | Chiếc | 2156467.2 | 89 | |
357 | F800026-10 | Spindle Drive Handle (Type LS) - New York Series (Silver)/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu New York, tay nắm 2 mặt dài không dùng lõi khóa (Đen). | Cặp | 1641189.6 | 89 | |
358 | F800029-10 | Spindle Drive Handle (Type LS) - Berlin Series (Silver)/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Berlin, tay nắm 2 mặt dài không dùng lõi khóa (Đen). | Cặp | 1641189.6 | 89 | |
IV- PHỤ KIỆN CMECH DÙNG CHO CỬA TRƯỢT - NÂNG: | ||||||
359 | F110004 | Screw Pack (Handle)/ Suốt vít tay nắm cửa đi trượt - nâng | Bộ | 118164 | ||
360 | F020001 | Espagnolette - 2000mm/ Thanh chuyển động cửa đi trượt - nâng dài 2000mm. | Chiếc | 2193619.2 | ||
361 | F020002 | Espagnolette - 2600mm/ Thanh chuyển động cửa đi trượt - nâng dài 2300mm. | Chiếc | 2414364 | ||
362 | F020003 | Espagnolette - 2600mm/ Thanh chuyển động cửa đi trượt - nâng dài 2600mm. | Chiếc | 2436861.6 | ||
363 | F020004 | Connecting Rod - 850mm/ Thanh nối liên động cửa đi trượt - nâng dài 850mm. | Chiếc | 149536.8 | ||
364 | F020005 | Connecting Rod - 1350mm/ Thanh nối liên động cửa đi trượt - nâng dài 1350mm. | Chiếc | 217752 | ||
365 | F020006 | Connecting Rod - 1350mm/ Thanh nối liên động cửa đi trượt - nâng dài 1850mm. | Chiếc | 260992.8 | ||
366 | F020007 | Connecting Rod - 2650mm/ Thanh nối liên động cửa đi trượt - nâng dài 2650mm. | Chiếc | 400209.6 | ||
367 | E030014 | Drive Gear (22mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùa | Chiếc | 540768 | 119 | |
368 | E030015 | Drive Gear (16mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùa | Chiếc | 458827.2 | ||
369 | E030001 | Drive Gear (22mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùa | Chiếc | 476371.2 | ||
370 | E030004 | Drive Gear (16mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùa | Chiếc | 458724 | ||
371 | E020017 | Spindle Drive Gearbox with Cylinder/ Thanh Gear chuyển động có lõi | Chiếc | 0 | ngưng sản xuất | 120 |
372 | E020005 | Spindle Drive Gearbox/ Bộ chia chuyển động, tim 25mm | Chiếc | 289888.8 | ngưng sản xuất | 120 |
373 | E020021 | Spindle Drive Gearbox/ Bộ chia chuyển động, tim 25mm | Chiếc | 290404.8 | 69 | |
374 | A020101 | Spindle Drive Gearbox/ Bộ chia chuyển động, tim 25mm | Chiếc | 185037.6 | thay E020005 | 69 |
375 | A020102 | Spindle Drive Gearbox/ Bộ chia chuyển động, tim 30mm | Chiếc | 198247.2 | ||
376 | A020104 | Spindle Drive Gearbox/ Bộ chia chuyển động, tim 32mm | Chiếc | 214552.8 | ||
377 | A020107 | Spindle Drive Gearbox/ Bộ chia chuyển động, tim 22mm | Chiếc | 138597.6 | MÃ CŨ A020100 | |
378 | A020137 | Milan 30mm Spindle Drive Gearbox | Chiếc | 191436 | ||
379 | A020110 | Spindle Drive Gearbox/ Bộ chia chuyển động, tim 30mm | Chiếc | 134779.2 | ||
380 | E030016 | Multi-Hook Lock/ Thân khóa đa điểm 2 cụm móc | Chiếc | 931999.2 | 119 | |
381 | E030017 | Multi-Hook Lock- Single Lock Body/ Thân khóa đa điểm 1 cụm móc | Chiếc | 400209.6 | 119 | |
382 | E100018 | Multi-Hook Lock Keeper/ Vấu hãm thân khóa đa điểm cửa lùa 2 cụm móc | Chiếc | 137565.6 | 119 | |
383 | E100016 | Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa | Chiếc | 21259.2 | 121 | |
384 | E100012 | Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa có vít lục giác xiết | Chiếc | 31682.4 | ||
385 | E100012-C | Bracket/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa | Chiếc | 31682.4 | ||
386 | E100001 | Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa bản 21.6 | Chiếc | 32714.4 | 121 | |
387 | E100009 | Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa bản 17.5 | Chiếc | 27864 | ||
388 | E100013 | Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa bản 17.5 | Chiếc | 32714.4 | ||
389 | E050004 | Roller Carriage 2426V-80/ Bánh xe đôi Hợp kim đúc 120kg | Chiếc | 231374.4 | ||
390 | E050005 | Roller Carriage 2426V-80/ Bánh xe đôi 180kg | Chiếc | 162643.2 | 124 | |
391 | E050006 | Roller Carriage 2426V150-120/ Bánh xe đôi Hợp kim đúc 120kg | Chiếc | 221467.2 | ||
392 | E050010 | Roller Carriage 2826V150-120/ Bánh xe đôi Hợp kim đúc 120kg | Chiếc | 221467.2 | ||
393 | E050011 | Roller 2828R - 120/ Bánh xe đôi 120kg | Chiếc | 98762.4 | ||
394 | E050012 | Roller 2823V - 120/ Bánh xe đôi rộng 28mm, cao 22-25mm. Tải trọng 120kg. | Chiếc | 103612.8 | ||
395 | E050013 | Roller 2423-2430-R2.5-120/ Bánh xe đôi 120kg | Chiếc | 98762.4 | ||
396 | E050014 | Roller 2828V - 120/ Bánh xe đôi 120kg | Chiếc | 92880 | ||
397 | E050015 | Roller 2428V - 120/ Bánh xe đôi 120kg | Chiếc | 98762.4 | ||
398 | E050015-A | Roller 2428V - 120/ Bánh xe đôi hệ Xingfa93 120kg | Chiếc | 143654.4 | ||
399 | E050015-B | Roller 2428V - 120/ Bánh xe đôi 120kg | Chiếc | 108669.6 | ||
400 | E050018 | Roller 2226V - 120/ Bánh xe đôi 120kg | Chiếc | 111868.8 | ||
401 | E050020 | Roller 2226V - 120/ Bánh xe đôi 120kg | Chiếc | 98762.4 | ||
402 | E050024 | Roller 2027V - R2.5 - 120/ Bánh xe đôi 120kg | Chiếc | 108566.4 | ||
403 | E050025+C459 | Roller 2028V - R2.5 - 120/ Bánh xe đôi 120kg+ Thanh lót C459=200mm | Chiếc | 121982.4 | ||
404 | E050025 | Roller 2028V - R2.5 - 120/ Bánh xe đôi 120kg | Chiếc | 106915.2 | ||
405 | E050027 | Bánh xe đôi 200kg | Chiếc | 283800 | ||
406 | E050017-A | Roller R23V150-60/ Bánh xe đơn 60kg | Chiếc | 82456.8 | 126 | |
407 | E050001 | Roller R2.5 - 150/ Bánh xe đôi rộng 16mm, cao 29-35mm. Tải trọng 150kg. | Chiếc | 152426.4 | 124 | |
408 | E050002 | Roller R2.5 - 150/ Bánh xe đôi rộng 16mm, cao 29-35mm. Tải trọng 150kg. | Chiếc | 133437.6 | 124 | |
409 | E050022 | Roller R2.5 - 300/ Bánh xe đôi rộng 22mm, cao 47.1mm. Tải trọng 300kg. | Chiếc | 743556 | 126 | |
410 | F800016 | Front and Rear Rollers/ Bánh xe trước & sau hệ cửa đi trượt - nâng | Cặp | 2105796 | ||
411 | F110008 | Brake/ Phanh hãm cửa đi trượt - nâng | Chiếc | 31579.2 | ||
412 | F140003 | Spacer Pack/ Gói đệm cửa đi trượt - nâng cao 17mm | Chiếc | 29102.4 | ||
413 | F100002 | Lower Locking Keeper/ Vấu khóa nằm dưới (bắt trên khung bao đứng cửa lùa) | Chiếc | 104335.2 | ||
414 | F080001 | Panel Stop/ Đệm chống đập cánh | Cặp | 116306.4 | 92 | |
415 | F080002 | Rubber Stop/ Đệm giảm chấn | Chiếc | 19298.4 | ||
416 | H040066 | Limiting Stay/Thanh chống gió 8" (1 cặp trái & phải đồng bộ) | Cặp | 185037.6 | 81 | |
417 | H040067 | Limiting Stay/Thanh chống gió 10" (1 cặp trái & phải đồng bộ) | Cặp | 189681.6 | ||
418 | H040068 | Limiting Stay/Thanh chống gió 12" (1 cặp trái & phải đồng bộ) | Cặp | 214346.4 | ||
419 | H040069 | Limiting Stay/Thanh chống gió 14" (1 cặp trái & phải đồng bộ) | Cặp | 245616 | ||
420 | H040086 | Limiting Stay/Thanh hạn vị góc mở 14" | Cặp | 616929.6 | ||
421 | P010020-01 | Pump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc) | Chiếc | 120331.2 | 130 | |
422 | P010020-10 | Pump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Đen) | Chiếc | 94428 | ||
423 | P010020-11 | Pump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Vàng) | Chiếc | 120331.2 | ||
424 | P010020-13 | Pump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Copper) | Chiếc | 120331.2 | ||
425 | P010024-01 | Pump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc) | Chiếc | 114345.6 | ||
426 | P010024-10 | Pump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Đen) | Chiếc | 89706.6 | ||
427 | P010024-12 | Pump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Đồng thiếc) | Chiếc | 120331.2 | ||
428 | E010019-01 | Fixed Recessed Handle/ Khóa âm cửa lùa cố định (Bạc) | Chiếc | 116306.4 | 117-118 | |
429 | E010022-01 | Single-Point Lock Recessed Handle/ Chốt âm không tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc) | Chiếc | 126110.4 | ||
430 | E010022-10 | Single-Point Lock Recessed Handle/ Chốt âm không tự sập không có sẵn Cá móc (Đen) | Chiếc | 99072 | ||
431 | E010023-01 | Fixed Recessed Handle/ Tay chốt âm cố định (bạc) | Chiếc | 139732.8 | ||
432 | E010023-10 | Fixed Recessed Handle/ Tay chốt âm cố định (Đen) | Chiếc | 103612.8 | ||
433 | E010024-01 | Multi point lock Recessed Handle -Exterior with Key/ Chốt âm đa điểm lắp ngoài trời có chìa khóa (Bạc) | Chiếc | 198144 | ||
434 | E010024-10 | Multi point lock Recessed Handle -Exterior with Key/ Chốt âm đa điểm lắp ngoài trời có chìa khóa (Đen) | Chiếc | 193809.6 | ||
435 | E010025-01 | Multi point lock Recessed Handle -Exterior with Key/ Chốt âm đa điểm, mặt ngoài trời có chìa khóa (Bạc) | Cặp | 322603.2 | ||
436 | E010025-10 | Multi point lock Recessed Handle -Exterior with Key/ Chốt âm đa điểm, mặt ngoài trời có chìa khóa (Đen) | Cặp | 258206.4 | ||
437 | E010026-01 | Multi-point Lock Recessed Handle/ Chốt âm đa điểm (bạc) | Chiếc | 139010.4 | ||
438 | E010026-09 | Multi-point Lock Recessed Handle/ Chốt âm đa điểm (Trắng) | Chiếc | 126213.6 | ||
439 | E010026-10 | Multi-point Lock Recessed Handle/ Chốt âm đa điểm (Đen) | Chiếc | 126213.6 | ||
440 | E010030-01 | Single-Point Lock Recessed Handle/ Chốt âm không tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc) | Chiếc | 135192 | ||
441 | E010030-10 | Single-Point Lock Recessed Handle/ Chốt âm không tự sập không có sẵn Cá móc (Đen) | Chiếc | 108153.6 | ||
442 | P110002 | Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sập | Chiếc | 15376.8 | ||
443 | P110003 | Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sập | Chiếc | 15376.8 | 130-131 | |
444 | P110004 | Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sập | Chiếc | 15376.8 | ||
445 | P110005 | Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sập | Chiếc | 15376.8 | ||
446 | P110006 | Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sập | Chiếc | 15376.8 | ||
447 | P110007 | Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sập | Chiếc | 15376.8 | ||
448 | P100001 | Locking Bracket/ Vấu hãm khóa sập | Chiếc | 19608 | ||
449 | P100006 | Locking Bracket/ Vấu hãm khóa sập | Chiếc | 18060 | ||
450 | P100007 | Locking Bracket/ Vấu hãm khóa sập | Chiếc | 18060 | ||
451 | P100008 | Locking Bracket/ Vấu hãm khóa sập | Chiếc | 18060 | ||
452 | A110170 | Screw Pack | Chiếc | 20743.2 | ||
453 | A110184 | Túi 2 vít + 1 suốt tay hộp số / dài 62.5mm | Túi | 44892 | ||
454 | A120001 | ĐỆM CHỐNG XỆ XOÁY LỤC TRÊN KHUNG | Chiếc | 60475.2 | MÃ MỚI A120005 | |
455 | A070003 | Shootbolt 90mm/ Đầu biên chốt cánh phụ rời dài 90mm, gắn với A020055 hoặc C459 | Chiếc | 63468 | ||
456 | A020057 | Bi-direction Fork Drive Connector | Chiếc | 58411.2 | ||
457 | A020055 | Operating Lever/ Móc chốt cánh phụ rời dài 130mm, gắn với A070003 hoặc C459 | Chiếc | 63984 | ||
458 | E110013 | Screw Pack | Chiếc | 17440.8 | ||
459 | E110014 | Screw Pack | Chiếc | 40970.4 | ||
460 | E100006 | Strike | Chiếc | 27348 | ||
461 | E110006 | Screw Pack | Chiếc | 3818.4 | ||
V- PHỤ KIỆN QUAY LẬT | ||||||
462 | C010101-01 | Fork Drive Handle (Type TT)/ Tay nắm cửa sổ quay hất kiểu New York (bạc) | Chiếc | 281736 | 61 | |
463 | C080001 | Fail-Safe Device/ Thiết bị bảo vệ | Chiếc | 64396.8 | ||
464 | C020001 | Fork Drive Connector/ Đầu chia chuyển động | Chiếc | 34365.6 | ||
465 | C060005 | Corner Drive/ Bộ chuyển động góc | Chiếc | 107534.4 | 74 | |
466 | C020006 | Stay - 150mm/ Thanh kéo lật 150mm | Chiếc | 279465.6 | MÃ MỚI C020009 | 76 |
467 | C070002 | Tilt Bolt and Strike Pack/ Bộ chia quay lật | Chiếc | 98762.4 | C70006 & C70003 | 75 |
468 | B040042 | Limiting Stay/Thanh chống gió 14" (1 cặp trái & phải đồng bộ) | Cặp | 301344 | 80 | |
469 | C040005-01 | 80kg Upper and Lower Hingers/ Bản lề trên - dưới 80kg | Chiếc | 408362.4 | 76 | |
470 | C110003 | Fork Drive and Screw pack/ Cá và vít tay nắm cửa sổ mở quay, hất | Chiếc | 24045.6 | ||
471 | C010102-01 | Fork Drive Handle (Type TT)/ Tay nắm cửa sổ quay hất kiểu New York (bạc) | Chiếc | 281736 | ||
472 | B020002 | Fork Drive Connector/ Đầu chia chuyển động | Chiếc | 33333.6 | MÃ MỚI B020004 | 69 |
473 | C110004 | Fork Drive and Screw pack/ Cá và vít tay nắm cửa sổ mở quay, hất | Chiếc | 44788.8 | STOP | |
474 | C060003 | Fail-Safe Corner Drive/ Thiết bị bảo vệ góc | Chiếc | 172550.4 | MÃ MỚI C060010 | 74 |
475 | A010124-10 | Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu New York (Đen) | Chiếc | 361922 | 57 | |
476 | C020007 | Spindle Drive Gearbox/ Bộ chia chuyển động, tim 11.5mm | Chiếc | 171415.2 | MÃ MỚI C020015 | 75 |
477 | C110005 | Fork Drive and Screw pack/ Cá và tay nắm cửa sổ mở quay, hất | Chiếc | 42621.6 | ||
478 | C040020 | Concealed Upper Hinge Right/ Bản lề góc trên - phải | Chiếc | 559034.4 | 77 | |
479 | C040016 | Concealed Lower Hinge Right/ Bản lề góc dưới - phải | Chiếc | 395772 | 77 | |
VI- PHỤ KIỆN XẾP TRƯỢT | ||||||
480 | G050001-01 | Weight bearing roller/ Bánh xe dưới chịu lực (tích hợp bản lề) (Bạc) | Chiếc | 1831284 | ||
481 | G050001-11 | Weight bearing roller/ Bánh xe dưới chịu lực (tích hợp bản lề) (Vàng) | Chiếc | 1831284 | ||
482 | G050001-09 | Weight bearing roller/ Bánh xe dưới chịu lực (tích hợp bản lề) (Trắng) | Chiếc | 1764720 | ||
483 | G050002-01 | Guiding roller/ Bánh xe trên dẫn hướng (tích hợp bản lề) (Bạc) | Chiếc | 1008986 | ||
484 | G050002-09 | Guiding roller/ Bánh xe trên dẫn hướng (tích hợp bản lề) (Trắng) | Chiếc | 956560 | ||
485 | G040001-01 | Adjustable hinge/ Bản lề treo cánh có thể điều chỉnh (Bạc) | Chiếc | 416721 | ||
486 | G040001-09 | Adjustable hinge/ Bản lề treo cánh có thể điều chỉnh (Trắng) | Chiếc | 385142 | ||
487 | G040002-01 | Unadjustable hinge with handle/ Bản lề treo cánh không điều chỉnh có tích hợp tay kéo (Bạc) | Chiếc | 587517.6 | ||
488 | G040002-09 | Unadjustable hinge with handle/ Bản lề treo cánh không điều chỉnh có tích hợp tay kéo (Trắng) | Chiếc | 532099 | ||
489 | G040003-01 | Unadjustable hinge/ Bản lề treo cánh không điều chỉnh (Bạc) | Chiếc | 416824 | ||
490 | G040003-09 | Unadjustable hinge/ Bản lề treo cánh không điều chỉnh (Trắng) | Chiếc | 371313.6 | ||
491 | G020001 | Bi-directional gearbox/ Bộ chia chuyển động chốt cánh hai hướng. | Chiếc | 192777.6 | ||
492 | G010003-01 | Flat Handle (Exposed spindle length 42)/ Tay nắm dẹt, suốt vuông dài 42mm. (Bạc) | Chiếc | 261302.4 | ||
493 | G010003-10 | Flat Handle (Exposed spindle length 42)/ Tay nắm dẹt, suốt vuông dài 42mm. (Đen) | Chiếc | 208567.2 | ||
494 | G070001 | Shootbolt/ Đầu chốt biên cửa xếp trượt | Chiếc | 100516.8 | ||
495 | G020005 | Shootbolt connecting rod/ Thanh nối đầu chốt biên cửa xếp trượt | Chiếc | 102477.6 | ||
496 | G020004 | Transmission Rod With Lock Point (22×1200)/ Thanh nối chuyển động khóa cửa đi dài 1200mm. Chuyên dùng nối vào thân khóa Loại D030025, D030026. Loại có núm thắt. | Chiếc | 459240 | ||
497 | G100001 | Adjustable main strike/ Miệng khóa cửa đi có thể điều chỉnh. | Chiếc | 87307.2 | ||
498 | G100002 | Adjustable main strike/ Miệng khóa cửa đi có thể điều chỉnh. | Chiếc | 89990.4 | ||
499 | G080002 | Adjustable panel stop/ Đệm chống va đập có thể điều chỉnh. Chuyên dùng xếp trượt. | Chiếc | 97420.8 | ||
500 | G110001 | ST4.2×25 Cross screws/ Vít 4.2 dài 25mm lắp đặt | Chiếc | 1857.6 | ||
501 | G110004 | M5x45 Cross screws/ Vít 5 dài 45mm lắp đặt | Chiếc | 3096 | ||
502 | G020002 | Thanh nối chuyển động khóa cửa đi dài 960mm | Chiếc | 418476 | ||
503 | A090001 | Đâu khóa biên cao 6mm | Chiếc | 45000.36 | ||
504 | E100014 | Keeper 17v/ Vấu hãm 17v | Chiếc | 32714.4 | ||
505 | D130102 | Chiếc | 271106.4 | |||
506 | D000066 | Spindle 95mm / SUỐT 8*8*9.5mm | Chiếc | 27348 | ||
507 | F140008 | Rest Spacer | Chiếc | 9494 | ||
508 | P050001 | BÁNH XE LƯỚI MUỖI | Chiếc | 71930 | ||
509 | A110104 | Offset Fork Drive - 49mm / Cá tay nắm cửa sổ quay, hất dài 49mm | Chiếc | 37048 | ||
510 | A010215-11 | Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, hất kiểu Koln (VÀNG ). Chất liệu hợp kim nhôm | Chiếc | 419095 | ||
511 | A020053 | THANH NỐI / Grooveless Espagnolette Bolt - 1000mm | Cây | 143654.4 | ||
512 | A110164 | Suốt vít tay nắm Spindle dài 50mm | Chiếc | 44892 | ||
513 | A110174 | Túi vít 82mm | Chiếc | 44892 | ||
514 | B040048 | 3mm Left Ventilating Assist / THANH HỔ TRỢ PHẢI - 3MM | Chiếc | 202272 | ||
515 | B040049 | 3mm Right Ventilating Assist / THANH HỔ TRỢ TRÁI - 3MM | Chiếc | 202272 | ||
516 | B040059-02 | BẢN LỀ CỐI CỬA SỔ | TẢI TRỌNG 80KG | SÂM PANH | Chiếc | 205058 | ||
517 | B040059-01 | 80kg Hinge -Sliver / BẢN LỀ CỐI CỬA SỔ | TẢI TRỌNG 80KG | BẠC | Chiếc | 205058.4 | ||
518 | B040059-09 | 80kg Hinge-White / Bản lề cối cửa sổ-tải trọng 80kg (Trắng) | Chiếc | 142932 | ||
519 | D000082-01 | Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 55-60mm). | Túi | 17544 | ||
520 | E14002-01 | Nắp ốp che lõi khóa rời bạc | Bộ | 99897.6 | ||
521 | P050001 | BÁNH XE LƯỚI MUỖI | Chiếc | 71930.4 | ||
522 | D140001-01 | Đệm chốt bản lề màu bạc | Chiếc | 49123.2 | ||
523 | F130107 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder R40mm*10mm | Chiếc | 216720 | ||
524 | E010202-11 | Spindle Drive Handle (Type SD) / Tay Nắm Koln 2 mặt | cặp | 948820.8 | ||
525 | A120003 | Anti-drop Device/ Chống sao cửa sổ | Chiếc | 124665.6 | 88 | |
526 | F130108 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder R45mm*50mm | Chiếc | 333955.2 | ||
527 | G020003 | Pry-Resistant Espagnolette | Chiếc | 476577.6 | ||
528 | A010214-01 | Spindle/Fork Drive Handle-Koln Series (Sliver) | Chiếc | 402376.8 | ||
529 | A110110 | Central Fork Drive - 33mm | Chiếc | 28483.2 | ||
530 | A020117 | T driver | Chiếc | 36945 | ||
531 | A020115 | 20mm T Drive | Chiếc | 35707 | ||
532 | A100111 | Keeper | Chiếc | 22394.4 | ||
533 | E010031-01 | Fixed Recessed Handle (Silver) | Chiếc | 123427.2 | ||
534 | E010032-01 | Multi-point Lock Recessed Handle Plus (Sliver) | Chiếc | 138804 | ||
535 | E010033-01 | Fixed Recessed Handle Plus (Sliver) | Chiếc | 129516 | ||
536 | B040041 | Limiting Stay-10'' - HẠN VỊ CỬA MỞ QUAY | 10 INCH | Cặp | 301344 | ||
537 | F010601-01 | Recessed Handle V Series / Hốc kéo cửa lùa | Chiếc | 101 | ||
538 | A010001-01 | Fly Screen Handle(Sliver) / TAY XOAY HỘT SỐ | BẠC | Chiếc | 245616 | A010004-01 | |
539 | A010001-11 | Fly Screen Handle(Gold) / TAY XOAY HỘT SỐ | vàng | Chiếc | 245616 | A010004-11 | |
540 | A010001-02 | TAY XOAY HỘP SỐ ( SÂM PANH ) | Chiếc | 245616 | A010004-02 | |
541 | A010001-10 | TAY XOAY HỘP SỐ ( đen ) | Chiếc | 196500 | A010004-10 | |
542 | F140010 | Keeper Spacer / Đệm vấu cửa lùa | Chiếc | 10113.6 | ||
543 | G020005 | Shootbolt connecting rod/ Thanh nối đầu chốt biên cửa xếp trượt | Chiêc | 105676.8 | ||
544 | H110004 | Screw pack (Friction Hinge) | 19092 | |||
545 | H110003 | Screw Pack (Limiting Stay) | 10113.6 | |||
546 | E110013 | Screw Pack | 47265.6 | |||
547 | E110012 | Screw Pack | 31476 | |||
548 | G010005-01 | Flat handle set / Tay Nắm dẹt | Cặp | 542000 | 147 | |
549 | A010422-01 | Turn Handle | Chiếc | 313315.2 | 68 | |
550 | F020008 | Espagnolette with Tilt Lock Point -2000mm / THÂN KHÓA TRƯỢT NÂNG LIỀN ĐẦU BIÊN | DÀI 2000MM | SAVIO HỆ LUXURY | Chiếc | 2535314.4 | ||
551 | F100006 | Keeper / VẤU ĐA ĐIỂM CHO THÂN TRƯỢT NÂNG LIỀN ĐẦU BIÊN | SAVIO HỆ LUXURY | Chiếc | 92983.2 | ||
552 | J010207 | Suốt tay hột số | DÀI 60MM | Chiếc | 27864 | ||
553 | E010024-11 | Multi point lock Recessed Handle -Exterior with Key/ Chốt âm đa điểm lắp ngoài trời có chìa khóa (Vàng) | Chiếc | 198144 | ||
554 | C020005 | Stay H110mm / THANH KÉO LẬT | 110 MM | CÁNH ( 650 - 1300 ) MM | Chiếc | 269145.6 | ||
555 | A020126 | Đầu chia chuyển động | Chiếc | 198247.2 | ||
556 | F130415 | Single-Sided Keyed Brass Cylinder R55mm*10mm | Chiếc | 211560 | ||
557 | F130114 | Keyless Oval Thumb Turn Brass Cylinder / Lõi cụt 1 đầu núm xoay 65mm - R55*10(Mở trong) | Chiếc | 221054.4 | ||
558 | D010127-09 | New York Handle with Key - White | Cặp | 439528.8 | ||
559 | A120005 | Support Block with Guide Wheels | Chiếc | 47000 | ||
560 | B040046 | Ventilating Assist-Left / THANH HỖ TRỢ TRÁI - 25MM | Chiếc | 195000 | ||
561 | B040047 | Ventilating Assist-Right / THANH HỖ TRỢ PHẢI - 25MM | Chiếc | 195000 | ||
562 | C020009 | 650 Stay / THANH KÉO LỆCH 650MM | Chiếc | 282000 | ||
563 | C020015 | Spindle Drive Gearbox 11.5mm / HỘP SỐ CHUYỂN ĐỘNG 11.5MM | Chiếc | 173000 | ||
564 | C070003 | Run Up Block - Bộ chia quay lật | Chiếc | 57500 | ||
565 | A010411-11 | Tay nắm dẹt (Vàng) -Trái / Left Turn Handle (Gold) | Chiếc | 256.864 | ||
566 | A100112 | Hố Chốt Cánh Lưới / Shootbolt Bracket | Chiếc | 82.044 | ||
567 | D010135-09 | TAY NẮM NEWYORK BÊN TRONG - TRẮNG | Chiếc | 232200 | ||
568 | D010138-09 | TAY NẮM NEWYORK BÊN NGOÀI - TRẮNG | Chiếc | 232200 | ||
569 | C020017 | Hộp truyền động cửa quay lật - BS 15mm | Chiếc | 169200 | ||
570 | C040021 | Bản lề ẩn quay lật bên trái | Chiếc | 411000 | ||
571 | C040022 | Bản lề ẩn quay lật bên phải | Chiếc | 411000 | ||
572 | C040023 | Bản lề quay lật trên bên trái (chiều rộng cánh 400-500mm) | Chiếc | 533500 | ||
573 | C040024 | Bản lề quay lật trên bên phải (chiều rộng cánh 400-500mm) | Chiếc | 533500 | ||
574 | C040025 | Bản lề quay lật trên bên trái (chiều rộng cánh 490-750mm) | Chiếc | 503200 | ||
575 | C040026 | Bản lề quay lật trên bên phải (chiều rộng cánh 490-750mm) | Chiếc | 503200 | ||
576 | C040027 | Bản lề quay lật trên bên trái (chiều rộng cánh 600-1200mm) | Chiếc | 563500 | ||
577 | C040028 | Bản lề quay lật trên bên phải (chiều rộng cánh 600-1200mm) | Chiếc | 563500 | ||
578 | C060010 | Dẫn hướng góc chống nhầm tay nắm có điểm khóa | Chiếc | 174000 | ||
579 | C070003 | Bộ định vị quay lật | Chiếc | 57500 | ||
580 | C070006 | Thanh quay lật | Chiếc | 52200 | ||
581 | E050021 | Single Roller 2323R | Chiếc | 56500 | ||
582 | D130141 | Oval Thumb Turn Brass Cylinder35x60 mm | Chiếc | 303500 | ||
583 | E090006 | Double Ended Lock Point | Chiếc | 56500 | ||
584 | D000085-01 | Screw Pack | Chiếc | 15500 | ||
585 | D030039 | Mult Point Lock | Chiếc | 792500 | ||
586 | F140009 | spacer pack | Chiếc | 152000 | ||
587 | A010601-01 | TT Handle Milan Series with base (Sliver) | Chiếc | 316500 | ||
GHI CHÚ QUAN TRỌNG: | ||||||
1. Giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%. Báo giá không bao gồm phí vận chuyển và phụ phí khác | ||||||
2. Hoàn thiện bề mặt có 2 loại: M-treatment , Sơn tĩnh điện | ||||||
- Nhóm M-treatment có các mã màu: 01-Bạc, 02-Sâm panh, 11-Vàng, 12-Đồng thiếc, 13-Đồng đỏ | ||||||
- Nhóm Sơn tĩnh điện: 09-Trắng, 10-Đen | ||||||
Giá sẽ giảm theo nhóm: Sơn tĩnh điện < M-treatment | ||||||
(Sơn tĩnh điện rẻ hơn M-treatment khoảng 20% tùy từng mã) |